danh từ, chỉ số ít
sự cúi xuống, sự gục xuống
the picture hangs up against the wall: bức tranh (bị) treo trên tường
to hang by a thread: treo đầu sợi tóc (rất mong manh, nguy kịch)
dốc, mặt dốc
he will hang for it: nó sẽ bị treo cổ vì tội đó
hang him!: thằng chết tiệt!
hang it!: đồ chết tiệt!
cách treo (một vật gì)
a cloud of smoke hangs over the town: đám khói lơ lửng trên thành phố
curtain hangs loose: màn rủ lòng thòng
hair hangs down one's back: tóc xoã xuống lưng
ngoại động từ hung
treo, mắc
the picture hangs up against the wall: bức tranh (bị) treo trên tường
to hang by a thread: treo đầu sợi tóc (rất mong manh, nguy kịch)
treo cổ (người)
he will hang for it: nó sẽ bị treo cổ vì tội đó
hang him!: thằng chết tiệt!
hang it!: đồ chết tiệt!
dán (giấy lên tường)
a cloud of smoke hangs over the town: đám khói lơ lửng trên thành phố
curtain hangs loose: màn rủ lòng thòng
hair hangs down one's back: tóc xoã xuống lưng