Định nghĩa của từ toucan

toucannoun

chim tucan

/ˈtuːkæn//ˈtuːkæn/

Từ "toucan" bắt nguồn từ người Taino, những người bản địa trên các đảo Caribe. Người Taino gọi loài chim có màu sắc rực rỡ này là "poucan", có nghĩa là "mỏ lớn" hoặc "chim mỏ lớn" trong ngôn ngữ của họ. Khi người Tây Ban Nha đến khu vực này vào thế kỷ 15, họ đã sử dụng thuật ngữ Taino và mang nó trở lại châu Âu, cùng với chính loài chim này. Ban đầu, người Tây Ban Nha đã hiểu sai cách phát âm của từ Taino và gọi loài chim này là "tocán". Theo thời gian, thuật ngữ "toucan" đã trở thành cách viết và phát âm tiếng Anh được chấp nhận cho loài chim này, phần lớn là nhờ sự phổ biến của các hình minh họa theo chủ nghĩa tự nhiên và các câu chuyện du lịch từ thế kỷ 16 và 17. Cái tên "toucan" đã tồn tại trong suốt những thế kỷ này và hiện là thuật ngữ được công nhận rộng rãi để chỉ loài chim độc đáo này với chiếc mỏ lớn và đầy màu sắc nổi bật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) chim tucăng

namespace
Ví dụ:
  • The brightly colored beak of the toucan is a distinctive feature that immediately catches the eye.

    Chiếc mỏ có màu sắc rực rỡ của loài chim tucan là một đặc điểm nổi bật thu hút sự chú ý ngay từ cái nhìn đầu tiên.

  • While on a nature walk, I spotted a group of toucans perched together in a tree.

    Khi đang đi dạo trong thiên nhiên, tôi phát hiện một đàn chim tukan đậu cùng nhau trên một cái cây.

  • The toucan's unique bill helps it to crack open tough fruit and seeds that other birds cannot access.

    Chiếc mỏ độc đáo của chim tucan giúp chúng có thể cắn vỡ các loại trái cây và hạt cứng mà các loài chim khác không thể tiếp cận được.

  • The sound of a toucan's bill click could be heard echoing through the rainforest canopy.

    Âm thanh mỏ của loài chim tucan có thể được nghe thấy vang vọng khắp tán rừng nhiệt đới.

  • In the tropical rainforest, the toucan's vibrant feathers stood out amidst the lush greenery.

    Trong rừng mưa nhiệt đới, bộ lông rực rỡ của loài chim tucan nổi bật giữa thảm thực vật xanh tươi.

  • The toucan's characteristic call, a cross between a croak and a bleat, filled the air as it soared through the treetops.

    Tiếng kêu đặc trưng của loài chim tucan, một sự kết hợp giữa tiếng ồm ồm và tiếng kêu be be, vang vọng khắp không trung khi chúng bay vút qua các ngọn cây.

  • The toucan's diet consists primarily of fruit and small animals, making it an important part of the rainforest ecosystem.

    Chế độ ăn của chim tucan chủ yếu bao gồm trái cây và động vật nhỏ, khiến chúng trở thành một phần quan trọng của hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới.

  • As I watched the toucan, I marveled at its agility and gracefulness in flight.

    Khi tôi ngắm nhìn loài chim tucan, tôi vô cùng kinh ngạc trước sự nhanh nhẹn và duyên dáng của nó khi bay.

  • The toucan's distinctive bill and colorful feathers serve as a warning to potential predators: don't mess with me!

    Chiếc mỏ đặc biệt và bộ lông đầy màu sắc của loài chim tucan đóng vai trò như một lời cảnh báo cho những kẻ săn mồi tiềm năng: đừng gây sự với tôi!

  • The toucan'saintlessness and endangered status make conservation efforts essential to ensure that future generations can enjoy these wondrous birds.

    Tình trạng tuyệt chủng và vô hại của loài chim tucan khiến cho những nỗ lực bảo tồn trở nên cần thiết để đảm bảo rằng các thế hệ tương lai có thể tận hưởng loài chim kỳ diệu này.