Định nghĩa của từ macaw

macawnoun

vẹt đuôi dài

/məˈkɔː//məˈkɔː/

Nguồn gốc của từ "macaw" có thể bắt nguồn từ người bản địa Nam Mỹ, cụ thể là ngôn ngữ Tupi-Guarani được nói ở Brazil, Paraguay và Bolivia. Trong các ngôn ngữ này, từ macaw là "matcau" hoặc "macu" (phát âm giống như "mah-TOO-ah" hoặc "mah-KOO"). Những nhà thám hiểm và người định cư châu Âu đầu tiên bắt gặp loài chim này ở Nam Mỹ vào thế kỷ 16 đã mượn tên bản địa cho chúng. Người Bồ Đào Nha, những người có sự hiện diện đáng kể trong khu vực, đã sử dụng từ "macu" và giới thiệu nó vào tiếng Anh, tiếng Hà Lan và các ngôn ngữ châu Âu khác. Theo thời gian, cách viết của từ này đã trải qua một số thay đổi và biến thể, dẫn đến các dạng khác nhau được sử dụng ngày nay ("macaw," "macoa", "macua", v.v.). Tuy nhiên, gốc của từ vẫn giữ nguyên, phản ánh ngôn ngữ của người bản địa, những người đầu tiên đặt cho chúng ta cái tên độc đáo và đầy màu sắc này cho loài chim tuyệt đẹp này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) vẹt đuôi dài (Nam

type danh từ

meaningcây cọ

namespace
Ví dụ:
  • The colorful macaw parrot perched on the branch, squawking loudly to catch the attention of potential mates.

    Con vẹt đuôi dài đầy màu sắc đậu trên cành cây, kêu to để thu hút sự chú ý của những người bạn tình tiềm năng.

  • The large flock of macaws flew overhead, their vibrant feathers creating a stunning spectacle against the blue sky.

    Đàn vẹt đuôi dài lớn bay lượn trên cao, bộ lông rực rỡ của chúng tạo nên cảnh tượng tuyệt đẹp trên nền trời xanh.

  • The macaw's vivid plumage stood out against the lush foliage of the Amazon rainforest.

    Bộ lông rực rỡ của loài vẹt đuôi dài nổi bật trên nền tán lá xanh tươi của rừng mưa Amazon.

  • The zookeepers fed the macaws with exotic fruits and nuts as part of their daily diet.

    Người trông coi sở thú cho những chú vẹt đuôi dài ăn các loại trái cây và hạt lạ như một phần trong chế độ ăn hàng ngày của chúng.

  • The macaw's beak was a powerful tool, capable of cracking open seeds and nuts with ease.

    Mỏ của loài vẹt đuôi dài là một công cụ mạnh mẽ, có khả năng bẻ vỡ hạt và quả hạch một cách dễ dàng.

  • The couple's macaw, named Bluey, provided endless entertainment with its comical antics and mimicking skills.

    Chú vẹt đuôi dài tên là Bluey của cặp đôi này đã mang đến sự giải trí bất tận với những trò hề hài hước và khả năng bắt chước của mình.

  • The macaws were a popular attraction at the bird sanctuary, where visitors came from far and wide to admire them.

    Những chú vẹt đuôi dài là loài chim thu hút nhiều du khách từ khắp nơi đến chiêm ngưỡng chúng.

  • The macaw's feathery collar, known as a caruncle, added an extra touch of elegance and personality to its already striking appearance.

    Chiếc vòng lông vũ của loài vẹt đuôi dài, được gọi là caruncle, tạo thêm nét thanh lịch và cá tính cho vẻ ngoài vốn đã nổi bật của chúng.

  • The macaws' bond with their owners was evident in the affectionate interaction between the birds and their humans.

    Mối quan hệ giữa loài vẹt đuôi dài và chủ của chúng được thể hiện rõ qua sự tương tác tình cảm giữa loài chim và con người.

  • The rehabilitation center dedicated its resources to rescuing and preserving the endangered macaw species, working tirelessly to conserve their natural habitat and prevent further threats to their survival.

    Trung tâm phục hồi chức năng đã dành nguồn lực của mình để cứu hộ và bảo tồn loài vẹt đuôi dài đang có nguy cơ tuyệt chủng, làm việc không biết mệt mỏi để bảo tồn môi trường sống tự nhiên của chúng và ngăn chặn các mối đe dọa tiếp theo đối với sự tồn tại của chúng.