Định nghĩa của từ tosh

toshnoun

tosh

/tɒʃ//tɑːʃ/

Từ "tosh" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 như một thuật ngữ lóng để chỉ những vật vô giá trị hoặc vô dụng, đặc biệt là một cách nói giảm nói tránh cho phân. Nguồn gốc chính xác của nó vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta cho rằng nó là một biến thể của từ tiếng Scotland "tash", có nghĩa là "làm nhục hoặc chế giễu", hoặc là phiên bản rút gọn của "toss pot", một thuật ngữ được sử dụng vào thời Victoria để mô tả nội dung của một bồn cầu. Lần đầu tiên được ghi nhận sử dụng "tosh" trong bản in là trong bản ballad tục tĩu của Anh "Merrie England", xuất bản năm 1903. Nó nhanh chóng trở nên phổ biến như một thuật ngữ lóng ở Anh, đặc biệt là trong giới lao động và thế giới ngầm, và được phổ biến trong hài kịch và giải trí của Anh, đặc biệt là trong những năm 1960 và 1970, thông qua loạt phim hài truyền hình của BBC "The Benny Hill Show". Trong cách sử dụng hiện đại, "tosh" thường được dùng để mô tả bất kỳ tuyên bố hoặc ý tưởng nào là sai hoặc vô lý, đặc biệt là trong ngữ cảnh hài hước hoặc vui vẻ. Nó cũng đã được đưa vào tiếng Anh chính thống, mặc dù cách sử dụng của nó thường được coi là không chính thức và thông tục.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ lóng) điều vô nghĩa, điều phi lý; chuyện ngớ ngẩn dại dột

namespace
Ví dụ:
  • The old TV set finally gave out and we decided to toss it because it was beyond repair.

    Chiếc TV cũ cuối cùng đã hỏng và chúng tôi quyết định vứt nó đi vì nó không thể sửa chữa được nữa.

  • After a long day at work, I just want to relax and make a cup of tea tosh.

    Sau một ngày dài làm việc, tôi chỉ muốn thư giãn và pha một tách trà tosh.

  • The store was having a big sale, so I bought a few items that I had been toshing about for a while.

    Cửa hàng đang có đợt giảm giá lớn nên tôi đã mua một vài món đồ mà tôi đã đắn đo một thời gian.

  • I'm not really into carriages, but my friend kept insisting we take a tour around the city in one, so I agreed to toss.

    Tôi không thực sự thích xe ngựa, nhưng bạn tôi cứ khăng khăng muốn đi tham quan thành phố bằng xe ngựa, nên tôi đã đồng ý.

  • I found some old toys in the attic last weekend and realized that my kids had outgrown them a long time ago, so we decided to toss them.

    Cuối tuần trước, tôi tìm thấy một số đồ chơi cũ trên gác xép và nhận ra rằng bọn trẻ đã lớn và không còn hứng thú với chúng nữa nên chúng tôi quyết định vứt chúng đi.

  • I'm done with this boring book and I'm just toshing it onto my shelf.

    Tôi đã đọc xong cuốn sách nhàm chán này và ném nó lên giá sách.

  • I've been meaning to take that old chair to the thrift store, but I just haven't gotten around to tossing it yet.

    Tôi định mang chiếc ghế cũ đó đến cửa hàng bán đồ cũ, nhưng vẫn chưa có thời gian vứt nó đi.

  • The kids finished their snacks and left their empty plates lying around. I told them to toss them in the trash since they were done.

    Bọn trẻ ăn xong đồ ăn nhẹ và để lại đĩa rỗng của chúng xung quanh. Tôi bảo chúng vứt chúng vào thùng rác vì chúng đã ăn xong.

  • I've been toshing this sweater for months, but I still can't seem to let go of it.

    Tôi đã vứt chiếc áo len này trong nhiều tháng rồi, nhưng có vẻ như tôi vẫn không thể buông nó ra.

  • The neighbors kept complaining about the broken fence dividing our yards, so we finally decided to toss it and build a new one.

    Những người hàng xóm liên tục phàn nàn về hàng rào bị hỏng chia cắt sân nhà chúng tôi, vì vậy cuối cùng chúng tôi quyết định phá bỏ nó và xây một cái mới.