Định nghĩa của từ top banana

top banananoun

chuối đầu

/ˌtɒp bəˈnɑːnə//ˌtɑːp bəˈnænə/

Cụm từ "top banana" là một thành ngữ dùng để mô tả người quan trọng hoặc nổi bật nhất trong một nhóm hoặc tình huống. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ các chương trình tạp kỹ và hài kịch vào đầu thế kỷ 20. Vào thời đó, chuối là một mặt hàng phổ biến trong các chương trình tạp kỹ và các nghệ sĩ biểu diễn thường đưa chuối vào các tiết mục của mình. Trong bối cảnh này, quả chuối trên cùng là điểm thu hút chính của chương trình, là nghệ sĩ biểu diễn hài hước nhất hoặc tài năng nhất có thể khiến khán giả cười cho đến khi họ "phát điên" vì thích thú. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển vượt ra ngoài bối cảnh của các chương trình tạp kỹ và trở thành một cách diễn đạt thường dùng để chỉ người giỏi nhất hoặc nổi bật nhất trong một nhóm hoặc tổ chức. Ngày nay, "top banana" vẫn được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ chính trị đến kinh doanh đến thể thao, để mô tả người được coi là quan trọng nhất, thành công nhất hoặc có ảnh hưởng nhất trong một tình huống cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • In the annual talent show, Jack was hands down the top banana with his flawless ventriloquism act.

    Trong chương trình tài năng thường niên, Jack đã là người chiến thắng với màn biểu diễn nói tiếng bụng hoàn hảo.

  • Our team's captain, Emma, is definitely the top banana on and off the field.

    Đội trưởng của chúng tôi, Emma, ​​chắc chắn là người tuyệt vời nhất cả trong và ngoài sân cỏ.

  • After the company's high-profile merger, it's clear that the new CEO, Miguel, is the undisputed top banana in the industry.

    Sau vụ sáp nhập đình đám của công ty, rõ ràng là CEO mới, Miguel, chính là người giỏi nhất trong ngành.

  • Sophie's infectious laugh and larger-than-life personality make her the top banana among her friends.

    Tiếng cười dễ lây lan và tính cách cởi mở của Sophie khiến cô trở thành người nổi tiếng nhất trong số bạn bè của mình.

  • In the milleIGANT puzzle competition, Xavier's exceptional brainpower earned him the title of top banana.

    Trong cuộc thi giải đố milleIGANT, trí tuệ phi thường của Xavier đã giúp cậu giành được danh hiệu người giải câu đố giỏi nhất.

  • As the senior partner of the law firm, Olivia is the undisputed top banana and her legal expertise is unmatched.

    Với tư cách là đối tác cấp cao của công ty luật, Olivia là người giỏi nhất không thể tranh cãi và chuyên môn pháp lý của cô là vô song.

  • In the school's debate club, the charismatic Patrick is so exceptional that everyone knows him as the top banana.

    Trong câu lạc bộ tranh luận của trường, Patrick là một chàng trai lôi cuốn và đặc biệt đến nỗi mọi người đều biết anh là người giỏi nhất.

  • The celebrity chef, Antonio, is a powerhouse in the culinary industry and he's known as the top banana among his peers.

    Đầu bếp nổi tiếng Antonio là một nhân vật quyền lực trong ngành ẩm thực và được biết đến là người nấu ăn giỏi nhất trong số những người cùng ngành.

  • Mason's gift of gab and his ability to think on his feet make him the top banana in our brainstorming sessions.

    Khả năng ăn nói lưu loát và phản ứng nhanh nhạy của Mason khiến anh trở thành người giỏi nhất trong các buổi động não của chúng tôi.

  • The prince of pop, Taylor Swift, is an international superstar and she's still the top banana in the music charts.

    Hoàng tử nhạc pop, Taylor Swift, là một siêu sao quốc tế và cô vẫn là cái tên đứng đầu trong các bảng xếp hạng âm nhạc.