Định nghĩa của từ headliner

headlinernoun

người đứng đầu

/ˈhedlaɪnə(r)//ˈhedlaɪnər/

Thuật ngữ "headliner" ban đầu dùng để chỉ tiết mục chính trong các chương trình sân khấu tạp kỹ, vốn rất phổ biến vào cuối những năm 1800 và đầu những năm 1900. Nghệ sĩ chính sẽ biểu diễn như tiết mục cuối cùng trên sân khấu, ngay sau giờ nghỉ giải lao, được báo hiệu bằng cách treo một tấm biển quảng cáo lớn, được gọi là "tiêu đề", trên sân khấu. Tiêu đề này thông báo cho khán giả về danh tính của nghệ sĩ chính, thường là một nghệ sĩ biểu diễn nổi tiếng, và tạo ra sự phấn khích và mong đợi cho sự xuất hiện của họ. Dần dần, thuật ngữ "headliner" bắt đầu được sử dụng trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như trong các tiêu đề báo và quảng cáo, để biểu thị yếu tố nổi bật nhất hoặc quan trọng nhất trong một bối cảnh hoặc sự kiện cụ thể.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngôi sao biểu diễn

namespace
Ví dụ:
  • The renowned musician will be the headliner at the upcoming music festival.

    Nghệ sĩ âm nhạc nổi tiếng này sẽ là người biểu diễn chính tại lễ hội âm nhạc sắp tới.

  • The headliner for the comedy festival is a well-known stand-up comedian with multiple late-night show appearances.

    Người dẫn chương trình cho lễ hội hài kịch là một diễn viên hài độc thoại nổi tiếng với nhiều lần xuất hiện trên các chương trình đêm khuya.

  • The headliner of the film festival is a high-profile director known for critically acclaimed works.

    Người đứng đầu liên hoan phim là một đạo diễn nổi tiếng với những tác phẩm được giới phê bình đánh giá cao.

  • The headliner for the charity gala will be a famous actor who has won numerous awards.

    Người dẫn chương trình cho buổi tiệc từ thiện sẽ là một diễn viên nổi tiếng đã từng giành được nhiều giải thưởng.

  • The headliner of the theatre production is a gifted actress who has won rave reviews for her previous performances.

    Người đứng đầu vở kịch là một nữ diễn viên tài năng đã nhận được nhiều lời khen ngợi cho các vai diễn trước đây của cô.

  • The headliner at the sports competition is a professional athlete who has won numerous accolades.

    Người dẫn đầu cuộc thi thể thao này là một vận động viên chuyên nghiệp đã giành được nhiều giải thưởng.

  • The headliner for the music concert is a famous singer who has sold out stadiums around the world.

    Người dẫn chương trình cho buổi hòa nhạc là một ca sĩ nổi tiếng đã từng bán hết vé tại nhiều sân vận động trên khắp thế giới.

  • The headliner of the art exhibition is a celebrated artist whose works have been featured in major museums.

    Người đứng đầu triển lãm nghệ thuật là một nghệ sĩ nổi tiếng có tác phẩm được trưng bày tại các bảo tàng lớn.

  • The headliner of the conference is a distinguished academic who has made significant contributions to the field.

    Người đứng đầu hội nghị là một học giả lỗi lạc đã có những đóng góp đáng kể cho lĩnh vực này.

  • The headliner for the literary festival is a prominent author who has written best-selling books.

    Người đứng đầu lễ hội văn học là một tác giả nổi tiếng đã viết nên những cuốn sách bán chạy nhất.