Định nghĩa của từ fluoride

fluoridenoun

chất florua

/ˈflɔːraɪd//ˈflɔːraɪd/

Từ "fluoride" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "fluere", nghĩa là "chảy" và "id", nghĩa là "form" hoặc "sắp xếp". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào giữa thế kỷ 19 để mô tả các muối của flo, một nguyên tố hóa học. Vào đầu những năm 1900, nhà hóa học người Đức Friedrich Ernst Schulze đã đặt tên cho hợp chất canxi florua là "fluorspar" do khả năng chảy dễ dàng của nó. Sau đó, thuật ngữ "fluoride" đã trở thành thuật ngữ được chấp nhận để mô tả các hợp chất đặc trưng của flo, bao gồm flo và một nguyên tố khác như canxi, natri hoặc nhôm. Tiền tố "fluor-" vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để chỉ các hợp chất có chứa flo, chẳng hạn như florua, fluorosilicat và fluorophosphat.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) Florua

namespace
Ví dụ:
  • Dentists often recommend that their patients brush their teeth with toothpaste that contains fluoride in order to prevent cavities.

    Các nha sĩ thường khuyên bệnh nhân đánh răng bằng kem đánh răng có chứa florua để ngăn ngừa sâu răng.

  • The city's water supply is naturally rich in fluoride, which helps to strengthen the teeth of its residents and reduce their risk of dental decay.

    Nguồn nước của thành phố tự nhiên giàu fluoride, giúp răng của người dân chắc khỏe hơn và giảm nguy cơ sâu răng.

  • Some studies have raised concerns about the long-term health effects of consuming high levels of fluoride, especially in infants and young children.

    Một số nghiên cứu đã nêu lên mối lo ngại về ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe khi tiêu thụ hàm lượng florua cao, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

  • In response to these concerns, many municipalities have opted to remove fluoride from their water supplies as a precautionary measure.

    Để giải quyết những lo ngại này, nhiều thành phố đã lựa chọn loại bỏ florua khỏi nguồn cung cấp nước như một biện pháp phòng ngừa.

  • Fluoridated toothpaste has been shown to reduce the frequency of dental caries by up to 25%, making it an effective tool in oral health care.

    Kem đánh răng có chứa florua đã được chứng minh là có thể làm giảm tần suất sâu răng tới 25%, khiến nó trở thành một công cụ hiệu quả trong việc chăm sóc sức khỏe răng miệng.

  • Topical fluoride treatments, such as fluoride mouth rinses and varnishes, can also be beneficial for individuals with high dental caries risk.

    Các phương pháp điều trị tại chỗ bằng fluoride, chẳng hạn như nước súc miệng và vecni fluoride, cũng có thể có lợi cho những người có nguy cơ sâu răng cao.

  • The FDA has approved several fluoride-based medications for the treatment of dental hypoplasia, a condition characterized by the underdevelopment of tooth enamel.

    FDA đã phê duyệt một số loại thuốc có chứa florua để điều trị chứng thiểu sản răng, một tình trạng đặc trưng bởi sự kém phát triển của men răng.

  • Due to the potential risks associated with fluoride ingestion, pregnant women are advised to limit their exposure to the substance to ensure the healthy development of their fetus's teeth.

    Do những nguy cơ tiềm ẩn liên quan đến việc tiêu thụ fluoride, phụ nữ mang thai được khuyên nên hạn chế tiếp xúc với chất này để đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh cho răng của thai nhi.

  • The safety and efficacy of different fluoride products and applications are continually being studied and monitored by dental and health organizations.

    Các tổ chức nha khoa và y tế liên tục nghiên cứu và giám sát tính an toàn và hiệu quả của các sản phẩm và ứng dụng fluoride khác nhau.

  • As a precautionary measure, individuals should consult their healthcare providers for guidance on the appropriate fluoride intake levels for themselves and their families.

    Để phòng ngừa, mọi người nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ chăm sóc sức khỏe để được hướng dẫn về mức độ hấp thụ fluoride phù hợp cho bản thân và gia đình.