Định nghĩa của từ diffidence

diffidencenoun

thiếu tự tin

/ˈdɪfɪdəns//ˈdɪfɪdəns/

"Diffidence" bắt nguồn từ tiếng Latin "diffidere", có nghĩa là "không tin tưởng" hoặc "thiếu tự tin". Bản thân từ này được hình thành từ tiền tố "dis-" (có nghĩa là "apart" hoặc "not") và "fidere" (có nghĩa là "tin tưởng"). Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển từ không tin tưởng người khác sang không tin tưởng chính mình, dẫn đến ý nghĩa hiện tại là "thiếu tự tin" hoặc "nhút nhát". Sự phát triển này phản ánh cách nhận thức về bản thân của chúng ta thường ảnh hưởng đến các tương tác của chúng ta với thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thiếu tự tin

meaningsự quá khiêm tốn; sự rụt rè, sự nhút nhát

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's diffidence caused her to hesitate before speaking up in meetings, even when she had valuable insights to contribute.

    Sự thiếu tự tin của Sarah khiến cô ngần ngại khi phát biểu trong các cuộc họp, ngay cả khi cô có những hiểu biết sâu sắc có giá trị để đóng góp.

  • The author's diffidence about his writing abilities led him to seek out feedback from trusted colleagues before submitting his work.

    Sự thiếu tự tin của tác giả về khả năng viết của mình khiến ông phải tìm kiếm phản hồi từ những đồng nghiệp đáng tin cậy trước khi nộp bài.

  • Despite having a wealth of experience, Mary's diffidence made her defer to her team members on important decisions, with disastrous consequences.

    Mặc dù có nhiều kinh nghiệm, sự thiếu tự tin của Mary đã khiến cô phải tuân theo các thành viên trong nhóm khi đưa ra những quyết định quan trọng, dẫn đến hậu quả thảm khốc.

  • Jenny's diffidence prevented her from advocating for herself during negotiations, resulting in an unfair deal for her company.

    Sự thiếu tự tin của Jenny đã ngăn cản cô tự bảo vệ mình trong các cuộc đàm phán, dẫn đến một thỏa thuận không công bằng cho công ty của cô.

  • Tom's diffidence made it hard for him to delegate tasks, as he worried that others wouldn't do them as well as he could.

    Sự thiếu tự tin của Tom khiến anh khó có thể phân công nhiệm vụ vì anh lo rằng người khác sẽ không làm tốt như anh.

  • Diana's diffidence often led her to underestimate her own abilities and overlook opportunities for advancement.

    Sự thiếu tự tin của Diana thường khiến cô đánh giá thấp khả năng của mình và bỏ qua những cơ hội thăng tiến.

  • Rachel's diffidence caused her to avoid conflict, even when it was necessary to stand up for her beliefs.

    Sự thiếu tự tin của Rachel khiến cô tránh xung đột, ngay cả khi cần phải bảo vệ niềm tin của mình.

  • David's diffidence made it easy for others to walk all over him, as he was hesitant to assert his own needs and priorities.

    Sự thiếu tự tin của David khiến người khác dễ dàng lấn át anh, vì anh không muốn khẳng định nhu cầu và ưu tiên của mình.

  • Steven's diffidence prevented him from effectively networking and building relationships in his industry.

    Sự thiếu tự tin của Steven đã ngăn cản anh ấy xây dựng mạng lưới và mối quan hệ hiệu quả trong ngành của mình.

  • Wendy's diffidence led her to shrink from challenging tasks, which held her back from reaching her potential.

    Sự thiếu tự tin khiến Wendy ngại thực hiện những nhiệm vụ khó khăn, điều này kìm hãm cô phát huy hết tiềm năng của mình.