danh từ
dây cương
to rein in a horse: gò cương ngựa (cho đi chậm lại)
to rein up a horse: ghì cương ngựa (cho đứng lại)
(nghĩa bóng) sự kiểm soát, sự bó buộc, sự kiềm chế
to rein in someone: kiềm chế ai, bắt ai phải vào khuôn phép
thả lỏng ai cho hoàn toàn tự do hành động
ngoại động từ
gò cương
to rein in a horse: gò cương ngựa (cho đi chậm lại)
to rein up a horse: ghì cương ngựa (cho đứng lại)
(nghĩa bóng) kiềm chế, bắt vào khuôn ghép
to rein in someone: kiềm chế ai, bắt ai phải vào khuôn phép