Định nghĩa của từ tie down

tie downphrasal verb

buộc chặt

////

Cụm từ "tie down" ban đầu ám chỉ hành động cố định một vật thể, thường là hàng hóa, để ngăn không cho nó di chuyển hoặc rơi trong quá trình vận chuyển hoặc vận chuyển. Cách sử dụng này có từ thế kỷ 19, đặc biệt là trong bối cảnh hàng hải, khi các vật phẩm sẽ được buộc chặt vào boong tàu hoặc hầm hàng bằng dây thừng hoặc dây đai để giữ chúng cố định. Theo thời gian, ý nghĩa của "tie down" được mở rộng để bao gồm hành động cố định bất kỳ thứ gì cần được hạn chế hoặc giữ cố định, chẳng hạn như quần áo hoặc tài liệu, trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ du lịch hàng không đến sắp xếp nhà cửa. Ngày nay, "tie down" là một động từ phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, được hiểu rộng rãi và sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • In order to prevent the load from shifting during transport, we need to tie down the pallets properly.

    Để tránh hàng hóa bị xê dịch trong quá trình vận chuyển, chúng ta cần phải buộc chặt pallet đúng cách.

  • The pilot secured the aircraft with tie downs to prevent it from being moved by strong winds.

    Phi công đã cố định máy bay bằng dây buộc để tránh bị gió mạnh làm máy bay di chuyển.

  • Before taking off on a road trip, make sure to tie down all loose items in the trunk to avoid them flying around and causing accidents.

    Trước khi bắt đầu chuyến đi đường dài, hãy đảm bảo buộc chặt tất cả các đồ vật dễ vỡ trong cốp xe để tránh chúng bay lung tung và gây tai nạn.

  • The roofing contractor tied down the sheets of metal to prevent them from blowing off during the storm.

    Nhà thầu lợp mái đã buộc chặt các tấm kim loại để chúng không bị thổi bay trong cơn bão.

  • The farmer tied down the hay bales to keep them from falling over or being carried away by strong winds.

    Người nông dân buộc chặt các kiện cỏ khô để chúng không bị đổ hoặc bị gió mạnh thổi bay.

  • During the move, we used tie down straps to secure furniture and appliances to the truck to prevent them from shifting during transport.

    Trong quá trình di chuyển, chúng tôi sử dụng dây đai cố định để cố định đồ đạc và thiết bị vào xe tải để tránh chúng bị xê dịch trong quá trình vận chuyển.

  • The boat captain tied down all loose items on the boat and anchored it securely to the dock to avoid being swept away by strong waves.

    Thuyền trưởng buộc chặt tất cả các vật dụng rời trên thuyền và neo chặt vào bến tàu để tránh bị sóng mạnh cuốn trôi.

  • To prevent the cover from blowing off the outdoor grill, we tie down the corners using specialized grill ties.

    Để tránh việc nắp lò nướng ngoài trời bị thổi bay, chúng tôi buộc chặt các góc bằng dây buộc lò nướng chuyên dụng.

  • When camping, it's essential to tie down the tarpaulin tightly to the poles of the tent to ensure it doesn't get blown off.

    Khi cắm trại, điều quan trọng là phải buộc chặt bạt vào các cột lều để đảm bảo bạt không bị thổi bay.

  • After unpacking the groceries from the car, we tie down the bags of chips and snacks to prevent them from falling and spilling in the back seat.

    Sau khi dỡ đồ tạp hóa ra khỏi xe, chúng tôi buộc chặt các túi khoai tây chiên và đồ ăn nhẹ để chúng không rơi và đổ ra ghế sau.