Định nghĩa của từ black tie

black tieadjective

cà vạt đen

/ˌblæk ˈtaɪ//ˌblæk ˈtaɪ/

Thuật ngữ "black tie" có nguồn gốc từ những năm 1800 như một quy định về trang phục cho các sự kiện buổi tối trang trọng. Cụm từ "black tie" lần đầu tiên được đặt ra vào năm 1865 bởi một người Mỹ thượng lưu Frank Hatton, người đã gửi lời mời đến một buổi dạ hội xa hoa mà ông tổ chức tại Khách sạn Metropolitan ở Thành phố New York. Trong lời mời của mình, ông yêu cầu các quý ông phải đi giày da bóng lụa đen, quần trắng, áo sơ mi trắng, áo ghi lê đen, áo đuôi tôm đen và nơ trắng. Ông cũng gợi ý rằng các quý ông nên đội mũ cao bằng lụa đen, nhưng điều này là tùy chọn. Ý nghĩa của việc lựa chọn trang phục cà vạt đen bắt nguồn từ ý tưởng rằng tất cả đàn ông đều có thể dễ dàng kết hợp áo khoác dạ hội với quần của họ trong trường hợp bị đổ trên bàn ăn tối. Điều này khiến cà vạt đen trở nên thiết thực và tiện lợi hơn cà vạt trắng, vốn là quy định về trang phục được giới quý tộc ưa chuộng. Cà vạt trắng, còn được gọi là một lựa chọn thay thế cho cà vạt đen, bao gồm áo đuôi tôm trang trọng, áo ghi lê trắng, áo sơ mi trắng và nơ trắng. Tuy nhiên, nó cũng yêu cầu quần tây, giày tây và mũ cao. Thuật ngữ "black tie" đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến khi ngày càng nhiều nam giới bắt đầu chấp nhận nó, và đến đầu những năm 1900, nó đã trở thành trang phục trang trọng được chấp nhận cho các sự kiện buổi tối. Ngày nay, quy định về trang phục black tie biểu thị mức độ trang trọng cao và vẫn thường được sử dụng cho các sự kiện black tie như dạ tiệc, opera và lễ trao giải.

namespace
Ví dụ:
  • The charity gala will have a black tie dress code, requiring guests to wear formal evening wear with a tuxedo and bow tie for men and a floor-length gown for women.

    Buổi tiệc từ thiện sẽ có quy định về trang phục thắt nơ đen, yêu cầu khách mời phải mặc trang phục dạ hội trang trọng với áo tuxedo và nơ đối với nam và váy dài chấm đất đối với nữ.

  • Jeff looked dashing in his black tie and tails as he made his way into the ballroom for the black-tie wedding.

    Jeff trông thật bảnh bao với chiếc cà vạt đen và áo đuôi tôm khi anh bước vào phòng khiêu vũ để tham dự lễ cưới trang trọng này.

  • The annual black-tie event hosted by the prestigious law firm raises thousands of dollars for charity each year.

    Sự kiện trang trọng thường niên do công ty luật uy tín này tổ chức nhằm gây quỹ từ thiện hàng ngàn đô la mỗi năm.

  • The ballet performance at the opera house will be a black-tie event, and attendees are encouraged to dress elegantly to match the occasion.

    Buổi biểu diễn ba lê tại nhà hát opera sẽ là sự kiện trang trọng và khách tham dự được khuyến khích ăn mặc trang trọng để phù hợp với sự kiện.

  • Sarah had to rush home to change into her black tie outfit after realizing she'd forgotten her dress at home before leaving for the awards ceremony.

    Sarah phải vội vã về nhà để thay bộ đồ vest đen sau khi nhận ra mình quên váy ở nhà trước khi đi dự lễ trao giải.

  • The CEO of the company invited his entire staff to a black-tie dinner as a way of acknowledging their hard work and dedication.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty đã mời toàn thể nhân viên đến dự tiệc tối trang trọng như một cách để ghi nhận sự chăm chỉ và cống hiến của họ.

  • Despite the freezing weather, the hundreds of guests were dressed impeccably in their black ties and gowns, ready to enjoy a night of festivities at the annual charity ball.

    Bất chấp thời tiết giá lạnh, hàng trăm vị khách vẫn ăn mặc chỉnh tề với cà vạt đen và áo choàng, sẵn sàng tận hưởng một đêm lễ hội tại buổi dạ hội từ thiện thường niên.

  • As the senator walked into the room, eyes followed him as he stood tall and confident in his black tie suit.

    Khi vị thượng nghị sĩ bước vào phòng, mọi ánh mắt đổ dồn về phía ông khi ông đứng thẳng và tự tin trong bộ vest đen.

  • The elegant ballroom was filled with guests in their finest black-tie attire as they sipped champagne and enjoyed the evening's festivities.

    Phòng khiêu vũ sang trọng chật kín khách mời trong trang phục đen lịch sự nhất, nhâm nhi rượu sâm panh và tận hưởng không khí lễ hội buổi tối.

  • The black-tie event was hosted by the philanthropic group, and proceeds from the evening went towards local charitable causes.

    Sự kiện trang trọng này được tổ chức bởi nhóm từ thiện và số tiền thu được từ buổi tối đó sẽ được dành cho các hoạt động từ thiện tại địa phương.

Từ, cụm từ liên quan