Định nghĩa của từ bow tie

bow tienoun

nơ bướm

/ˌbəʊ ˈtʌɪ/

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "bow tie" có nguồn gốc từ thế kỷ 19, có thể ám chỉ đến hình dạng của chính chiếc cà vạt. Chiếc nơ, được thắt theo hình chiếc nơ đối xứng, trông giống như một chiếc nơ, do đó có tên như vậy. Mặc dù nguồn gốc cụ thể của cái tên này vẫn đang được tranh luận, nhưng có khả năng nó là sự kết hợp giữa thuật ngữ hiện tại "bow" để chỉ nút thắt và từ "tie" để chỉ một chiếc cà vạt. Thuật ngữ "bow tie" trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 19 và kể từ đó vẫn là một cái tên dễ nhận biết và riêng biệt cho chiếc cà vạt độc đáo này.

namespace

a necktie in the form of a bow or a knot with two loops.

một chiếc cà vạt dạng nơ hoặc thắt nút với hai vòng dây.

Ví dụ:
  • The debonair gentleman wore a classic black silk bow tie to complete his sharp evening attire.

    Người đàn ông lịch lãm này đeo chiếc nơ lụa đen cổ điển để hoàn thiện bộ trang phục dạ hội lịch sự của mình.

  • The nerdy high school student paired his salmon pink button-up shirt with a playful black polka dot bow tie for an unexpected fashion choice.

    Cậu học sinh trung học mọt sách này đã kết hợp chiếc áo sơ mi cài nút màu hồng cam với chiếc nơ chấm bi đen vui nhộn để tạo nên sự lựa chọn thời trang bất ngờ.

  • The bow tie was the perfect accessory to complement the dinner jacket and dress shirt for the wedding reception.

    Nơ là phụ kiện hoàn hảo để kết hợp với áo khoác dự tiệc và áo sơ mi trong tiệc cưới.

  • The store shown a wide selection of bow ties, from preppy stripes to bold floral prints.

    Cửa hàng trưng bày nhiều loại nơ, từ nơ kẻ sọc sành điệu đến nơ in hoa nổi bật.

  • The bow tie added a touch of sophistication to the dress code, required for the black-tie charity event.

    Chiếc nơ làm tăng thêm nét tinh tế cho quy định về trang phục, bắt buộc phải có trong sự kiện từ thiện trang trọng.