Định nghĩa của từ respectively

respectivelyadverb

tương ứng

/rɪˈspektɪvli//rɪˈspektɪvli/

"Respectively" bắt nguồn từ tiếng Latin "respectivus", có nghĩa là "liên quan đến từng cái một cách riêng biệt". Từ này được sử dụng lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 16. Từ này kết hợp "respect" với hậu tố "-ive", gợi ý về mối liên hệ với một cái gì đó cụ thể. Điều này phù hợp với ý nghĩa của nó, ám chỉ các mục hoặc nhóm được xem xét theo thứ tự cụ thể, thường khớp với danh sách trước đó.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningriêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị)

exampleA and B won their first and second prizes respectively: A và B được hai phần thưởng đầu, A phần thưởng thứ nhất, B phần thưởng thứ hai

namespace
Ví dụ:
  • The red, yellow, and green traffic lights respective signals mean stop, go ahead, and caution, respectively.

    Đèn giao thông màu đỏ, vàng và xanh lá cây có nghĩa tương ứng là dừng lại, đi tiếp và cẩn thận.

  • The actors, Cameron Diaz, Leonardo DiCaprio, and Ben Stiller respectively played the lead roles in the movie.

    Các diễn viên Cameron Diaz, Leonardo DiCaprio và Ben Stiller lần lượt đóng vai chính trong phim.

  • During the competition, the swimmers, Michael Phelps, Sun Yeon, and Ryan Lochte respectively won three gold medals, one silver, and two bronze medals.

    Trong cuộc thi, các vận động viên bơi lội Michael Phelps, Sun Yeon và Ryan Lochte lần lượt giành được ba huy chương vàng, một huy chương bạc và hai huy chương đồng.

  • The trees, oak, maple, and cherry respectively turned yellow, red, and orange during the autumn season.

    Các loại cây sồi, cây thích và cây anh đào lần lượt chuyển sang màu vàng, đỏ và cam vào mùa thu.

  • The singers, Beyoncé, Ed Sheeran, and Ariana Grande respectively entertained the crowd at the music festival.

    Các ca sĩ Beyoncé, Ed Sheeran và Ariana Grande đã lần lượt mang đến sự giải trí cho đám đông tại lễ hội âm nhạc.

  • The basketball players, LeBron James, Stephen Curry, and Kevin Durant respectively scored 30, 27, and 26 points in the game.

    Các cầu thủ bóng rổ LeBron James, Stephen Curry và Kevin Durant lần lượt ghi được 30, 27 và 26 điểm trong trận đấu.

  • The marks, 75%, 88%, and 92% respectively earned the students A, B, and A+ in their exams.

    Số điểm lần lượt là 75%, 88% và 92% giúp học sinh đạt điểm A, B và A+ trong kỳ thi.

  • The fruits, apple, banana, and grape respectively contain vitamin C, potassium, and fiber.

    Các loại trái cây như táo, chuối và nho lần lượt chứa vitamin C, kali và chất xơ.

  • The members, John, Jane, and Jennifer respectively served as secretary, treasurer, and president of the club this year.

    Các thành viên John, Jane và Jennifer lần lượt đảm nhiệm vai trò thư ký, thủ quỹ và chủ tịch của câu lạc bộ trong năm nay.

  • The art students, Emma, Michael, and Lily respectively crafted a portrait, landscape, and still life in their first painting assignment.

    Các sinh viên mỹ thuật Emma, ​​Michael và Lily lần lượt vẽ một bức chân dung, một bức phong cảnh và một bức tĩnh vật trong bài tập vẽ đầu tiên của mình.