Định nghĩa của từ threepenny bit

threepenny bitnoun

ba xu một chút

/ˌθrepəni ˈbɪt//ˌθrepəni ˈbɪt/

Thuật ngữ "threepenny bit" dùng để chỉ một đồng xu Anh có mệnh giá là ba xu (tương đương với khoảng ba xu hoặc một xu rưỡi của Mỹ theo tiền tệ hiện đại) trong thế kỷ 19. Đồng xu này, còn được gọi là "thrupenny bit", được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1831 và có hình Nữ hoàng Victoria ở một mặt và hình Thánh giá St. George ở mặt còn lại. Đồng xu được đúc bằng đồng và nặng khoảng 23 gram. Thuật ngữ "bit" được cho là bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bead" có nghĩa là "vật tròn nhỏ", có thể ám chỉ đến hình dạng tròn của đồng xu. "threepenny bit" vẫn được lưu hành ở Anh cho đến năm 1970 khi nó được thay thế bằng tiền thập phân và mặc dù không còn là tiền tệ hợp pháp nữa, nhưng nó vẫn là một vật phẩm sưu tầm phổ biến cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • In the 1960s, my grandma saved up a jar full of threepenny bits as a way of financially preparing for retirement.

    Vào những năm 1960, bà tôi đã tiết kiệm một lọ đầy những đồng ba xu như một cách chuẩn bị tài chính cho việc nghỉ hưu.

  • The antique shop owner allowed me to browse through the items with the understanding that whatever I purchased had to be in increments of threepenny bits.

    Chủ cửa hàng đồ cổ cho phép tôi xem qua các món đồ với sự hiểu biết rằng bất cứ thứ gì tôi mua đều phải được tính theo từng phần ba xu.

  • My dad, an avid collector, used to hunt for threepenny bits at yard sales in order to fill gaps in his extensive coin collection.

    Bố tôi, một người đam mê sưu tầm tiền xu, thường săn lùng những đồng xu ba xu ở các buổi bán đồ cũ để lấp đầy khoảng trống trong bộ sưu tập tiền xu đồ sộ của mình.

  • The teenage girl digging through her pockets for change at the candy store was accompanied by a number of gleaming threepenny bits that her friends had given her as parting gifts.

    Cô gái tuổi teen lục túi tìm tiền lẻ ở cửa hàng kẹo, trên tay cô là một số đồng ba xu sáng bóng mà bạn bè tặng cô làm quà chia tay.

  • Pete had a stack of threepenny bits in his pocket, all left over from a previous shopping spree.

    Pete có một chồng tiền ba xu trong túi, tất cả đều là tiền còn lại từ chuyến mua sắm trước đó.

  • The nostalgic old man reminisced about the plethora of threepenny bits and ha'pennies he had spent during his youth.

    Ông già hoài niệm nhớ lại vô số những đồng ba xu và năm xu mà ông đã tiêu trong thời trẻ.

  • The venerable street artist depicted a 1940s scene with a woman buying a loaf of bread using a threepenny bit at the local bakery.

    Nghệ sĩ đường phố đáng kính đã mô tả quang cảnh những năm 1940 với một người phụ nữ mua một ổ bánh mì bằng đồng ba xu tại tiệm bánh địa phương.

  • The metal detectorist hit upon a trove of threepenny bits while digging through the local playground.

    Người phát hiện kim loại đã tìm thấy một kho báu toàn đồng ba xu khi đang đào bới ở sân chơi địa phương.

  • The nervous cashier at the antique market accidentally handed the customer a threepenny bit instead of a five pence piece - an honest mistake that left everyone amused.

    Người thu ngân lo lắng tại chợ đồ cổ đã vô tình đưa cho khách hàng đồng ba xu thay vì đồng năm xu - một sai lầm trung thực khiến mọi người đều buồn cười.

  • While cleaning out the attic, the overjoyed children stumbled upon a rusted tin full of threepenny bits that their grandfather had saved up for them since their birth.

    Trong lúc dọn dẹp gác xép, những đứa trẻ vui mừng vô cùng đã tìm thấy một chiếc hộp thiếc rỉ sét đựng đầy những đồng ba xu mà ông nội đã dành dụm cho chúng từ khi chúng mới sinh ra.