Định nghĩa của từ budgeting

budgetingnoun

ngân sách

/ˈbʌdʒɪtɪŋ//ˈbʌdʒɪtɪŋ/

Từ "budget" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "bougette", có nghĩa là "túi nhỏ" hoặc "túi da". Từ này ám chỉ những chiếc túi được sử dụng vào thời trung cổ để đựng tiền và đồ vật có giá trị. Đến thế kỷ 15, "budget" bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ một kế hoạch quản lý quỹ. Chính phủ Anh chính thức áp dụng thuật ngữ này vào thế kỷ 18, vì "budget" được sử dụng để chỉ báo cáo tài chính hàng năm do Bộ trưởng Ngân khố trình bày. Ngày nay, "budgeting" bao gồm nhiều kỹ thuật và công cụ khác nhau để lập kế hoạch và quản lý nguồn tài chính.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngân sách, ngân quỹ

exampleto budget for the coming year: dự thảo ngân sách cho năm tới

meaningtúi (đầy), bao (đầy)

meaning(nghĩa rộng) đống, kho, cô khối

examplebudget of news: vô khối tin tức

type nội động từ

meaningdự thảo ngân sách; ghi vào ngân sách

exampleto budget for the coming year: dự thảo ngân sách cho năm tới

namespace
Ví dụ:
  • Jane diligently budgets her monthly expenses to ensure she doesn't overspend and save money for her future goals.

    Jane cẩn thận lập ngân sách chi tiêu hàng tháng để đảm bảo không chi tiêu quá mức và tiết kiệm tiền cho các mục tiêu trong tương lai.

  • After taking a close look at their budgeting numbers, the family realized they needed to cut back on dining out to save money for their vacation fund.

    Sau khi xem xét kỹ lưỡng các con số ngân sách, gia đình nhận ra rằng họ cần phải cắt giảm việc ăn ngoài để tiết kiệm tiền cho quỹ nghỉ dưỡng.

  • The organization's treasurer presented a detailed budgeting plan for the upcoming fiscal year, outlining projected revenue, expenses, and strategies for achieving financial goals.

    Thủ quỹ của tổ chức đã trình bày kế hoạch ngân sách chi tiết cho năm tài chính sắp tới, nêu rõ doanh thu, chi phí dự kiến ​​và các chiến lược để đạt được các mục tiêu tài chính.

  • The newlywed couple decided to collaborate on budgeting and agreed to split household expenses evenly for financial stability.

    Cặp đôi mới cưới quyết định hợp tác lập ngân sách và thống nhất chia đều chi phí sinh hoạt để ổn định tài chính.

  • The small business owner understands the importance of budgeting and regularly tracks their income and expenses to make informed financial decisions.

    Chủ doanh nghiệp nhỏ hiểu được tầm quan trọng của việc lập ngân sách và thường xuyên theo dõi thu nhập và chi phí để đưa ra quyết định tài chính sáng suốt.

  • The nonprofit organization prioritizes budgeting transparency and makes their financial reports readily available to stakeholders.

    Tổ chức phi lợi nhuận này ưu tiên tính minh bạch trong lập ngân sách và công khai báo cáo tài chính cho các bên liên quan.

  • Due to unforeseen circumstances, the company's earnings unexpectedly plummeted, forcing them to reassess their budgeting strategy and make urgent cost-cutting decisions.

    Do những tình huống không lường trước được, thu nhập của công ty bất ngờ giảm mạnh, buộc họ phải đánh giá lại chiến lược lập ngân sách và đưa ra quyết định cắt giảm chi phí khẩn cấp.

  • The student meticulously created a budgeting plan for their semester, allocating funds for tuition, textbooks, and extracurricular activities.

    Sinh viên đã tỉ mỉ lập kế hoạch ngân sách cho học kỳ của mình, phân bổ tiền cho học phí, sách giáo khoa và các hoạt động ngoại khóa.

  • The parent struggled to maintain a balance between saving for retirement and their child's education, so they availed themselves of financial counseling and budget coaching services.

    Cha mẹ này gặp khó khăn trong việc cân bằng giữa việc tiết kiệm tiền hưu trí và việc học của con cái, vì vậy họ đã sử dụng dịch vụ tư vấn tài chính và lập ngân sách.

  • The homeowner abides by a strict budgeting regime for their mortgage, insurance, and maintenance expenses, ensuring they can comfortably afford and enjoy their home.

    Chủ nhà tuân thủ chế độ lập ngân sách chặt chẽ cho các khoản thế chấp, bảo hiểm và chi phí bảo trì, đảm bảo họ có thể thoải mái chi trả và tận hưởng ngôi nhà của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches