Định nghĩa của từ thirstily

thirstilyadverb

khát nước

/ˈθɜːstɪli//ˈθɜːrstɪli/

Từ "thirstily" có một lịch sử hấp dẫn. Đây là một trạng từ có nghĩa là uống thứ gì đó, thường là chất lỏng, một cách háo hức hoặc tham lam. Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 15 từ các từ "thurst" (khát) và "-ly" (hậu tố chỉ trạng từ). Vào thế kỷ 14, động từ "to thirst" được hình thành từ tiếng Pháp cổ "Thorster", bản thân từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "torus" (tra tấn) và "sters" (khô, khô). Động từ "to thirst" này ban đầu có nghĩa là cảm thấy nhu cầu cấp thiết và dữ dội về nước hoặc chất lỏng khác do mất nước. Theo thời gian, từ "thirstily" đã phát triển thành một trạng từ để mô tả hành động uống theo cách phản ánh nhu cầu cấp thiết và thường xuyên này. Ngày nay, "thirstily" thường được dùng để mô tả việc một người háo hức uống một loại đồ uống nào đó, thường là trong những tình huống mà người đó đang khát nước hoặc khát khô.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkhát, cảm thấy khát

meaning gây ra khát, làm cho khát

meaningkhao khát, ham muốn mạnh mẽ

namespace
Ví dụ:
  • The traveler gulped down water from his water bottle thirstily after a long day of hiking in the desert.

    Người lữ hành uống nước từ bình một cách khát nước sau một ngày dài đi bộ đường dài trong sa mạc.

  • The athlete chugged a protein shake thirstily after a grueling workout in the gym.

    Vận động viên này đã uống một ngụm sinh tố protein một cách khát nước sau buổi tập luyện mệt mỏi trong phòng tập.

  • The toddler clutched the sippy cup tightly and drank juice thirstily, making distinctive gulping sounds.

    Đứa trẻ nắm chặt chiếc cốc có ống hút và uống nước một cách khát khao, phát ra những âm thanh ực ực đặc trưng.

  • The dog wagged his tail excitedly and drank water from his bowl thirstily as soon as his owner returned home.

    Chú chó vẫy đuôi phấn khích và uống nước từ bát một cách khát khao ngay khi chủ của nó trở về nhà.

  • The drought-stricken farmer drank a refreshing glass of lemonade thirstily on a sweltering summer day, savouring every drop.

    Người nông dân đang chịu hạn hán đã uống một cốc nước chanh mát lạnh trong một ngày hè oi ả, thưởng thức từng giọt.

  • The sailor drank seawater involuntarily as his water supply ran out mid-ocean, feeling thirsty and desperate.

    Người thủy thủ vô tình uống nước biển khi nguồn nước dự trữ của anh đã cạn kiệt giữa đại dương, cảm thấy khát nước và tuyệt vọng.

  • The bartender filled the athlete's glass to the brim with ice-cold beer, and the athlete drank it thirstily, relishing the taste.

    Người pha chế rót đầy bia lạnh vào ly của vận động viên, và vận động viên uống hết một hơi, tận hưởng hương vị.

  • The parched explorer slurped down rainwater thirstily from the puddles after days of wandering in the wilderness.

    Nhà thám hiểm khát nước uống từng ngụm nước mưa từ các vũng nước sau nhiều ngày lang thang trong vùng hoang dã.

  • The prisoner listened intently to the guard's footsteps and drank water from a jug below the floorboards thirstily, in secret.

    Người tù chăm chú lắng nghe tiếng bước chân của người cai ngục và lén lút uống nước từ chiếc bình đặt dưới sàn nhà một cách khát khao.

  • The gardener squirted himself with a water pistol after a tiring day of planting and pulled faces as he drank water thirstily, forgetting his discomfort.

    Người làm vườn dùng súng phun nước phun vào người sau một ngày trồng trọt mệt mỏi và nhăn mặt khi uống nước một cách khát khô, quên đi sự khó chịu của mình.