Định nghĩa của từ theological

theologicaladjective

thần học

/ˌθiːəˈlɒdʒɪkl//ˌθiːəˈlɑːdʒɪkl/

"Theological" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "theos" (thần) và "logos" (từ, nghiên cứu, diễn ngôn). Về cơ bản, nó có nghĩa là "liên quan đến việc nghiên cứu về Chúa hoặc tôn giáo". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của học bổng tôn giáo và tranh luận trong thời kỳ Cải cách. Nghiên cứu thần học bao gồm việc xem xét các học thuyết tôn giáo, kinh thánh và bản chất của đức tin và niềm tin. Nó bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau như thần học có hệ thống, nghiên cứu kinh thánh và triết học tôn giáo.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) thần học

namespace
Ví dụ:
  • Theological discussions on the nature of God have been ongoing for centuries.

    Các cuộc thảo luận thần học về bản chất của Chúa đã diễn ra trong nhiều thế kỷ.

  • Many seminaries offer theological courses in systematic theology.

    Nhiều chủng viện cung cấp các khóa học thần học về thần học hệ thống.

  • The theological significance of the Bible has been debated by scholars for centuries.

    Ý nghĩa thần học của Kinh thánh đã được các học giả tranh luận trong nhiều thế kỷ.

  • Her theological views on salvation were heavily influenced by Protestant theologians.

    Quan điểm thần học của bà về sự cứu rỗi chịu ảnh hưởng nặng nề từ các nhà thần học Tin Lành.

  • Theological debates on predestination versus free will continue to shape the beliefs of many Christians.

    Các cuộc tranh luận thần học về tiền định so với ý chí tự do tiếp tục định hình niềm tin của nhiều Cơ đốc nhân.

  • Theological research has led to new perspectives on the relationship between science and faith.

    Nghiên cứu thần học đã đưa đến những góc nhìn mới về mối quan hệ giữa khoa học và đức tin.

  • The seminary's theological faculty are experts in areas such as biblical studies, Christian history, and theology.

    Khoa thần học của chủng viện là những chuyên gia trong các lĩnh vực như nghiên cứu Kinh thánh, lịch sử Cơ đốc giáo và thần học.

  • Theological education prepares students to serve as ministers, pastors, missionaries, and other religious leaders.

    Giáo dục thần học chuẩn bị cho sinh viên để phục vụ với tư cách là mục sư, nhà truyền giáo và các nhà lãnh đạo tôn giáo khác.

  • In theological discussions, it's important to distinguish between traditional and modernist interpretations of scripture.

    Trong các cuộc thảo luận thần học, điều quan trọng là phải phân biệt giữa cách giải thích kinh thánh theo truyền thống và hiện đại.

  • Theological reflection on social justice issues is an essential part of faith communities' work in promoting justice and human rights.

    Suy tư thần học về các vấn đề công lý xã hội là một phần thiết yếu trong công việc của các cộng đồng tôn giáo nhằm thúc đẩy công lý và nhân quyền.