danh từ
tín điều
tín ngưỡng
tín điều
/kriːd//kriːd/Từ "creed" có một lịch sử phong phú! Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "credere", có nghĩa là "tin". Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), từ tiếng Latin "credere" đã phát triển thành từ tiếng Anh cổ "crede", dùng để chỉ một tuyên bố về đức tin hoặc một lời tuyên bố về đức tin. Theo thời gian, cách viết đã chuyển sang "creed," và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm không chỉ các tín ngưỡng tôn giáo mà còn bất kỳ tập hợp các nguyên tắc hoặc giáo điều nào được coi là đúng. Trong truyền thống Cơ đốc giáo, tín điều là một tuyên bố chính thức về đức tin, thường được sử dụng như một văn bản phụng vụ trong các buổi lễ thờ cúng. Ví dụ, Tín điều Nicene là bản tóm tắt được chấp nhận rộng rãi về giáo lý Cơ đốc giáo. Theo nghĩa rộng hơn, tín điều có thể là bất kỳ tập hợp các niềm tin hoặc nguyên tắc nào hướng dẫn một cá nhân hoặc tổ chức.
danh từ
tín điều
tín ngưỡng
a set of principles or religious beliefs
một tập hợp các nguyên tắc hoặc niềm tin tôn giáo
Chúng tôi chào đón mọi người thuộc mọi chủng tộc, màu da và tín ngưỡng.
phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc, màu da hoặc tín ngưỡng
Tín ngưỡng chính trị của ông là gì?
Ông nội tôi đã truyền cho tôi một tín ngưỡng tôn giáo mạnh mẽ từ khi tôi còn nhỏ, và tín ngưỡng này đã định hướng cho niềm tin của tôi kể từ đó.
Quan điểm chính trị của ứng cử viên là yếu tố chính khiến tôi quyết định ủng hộ họ trong cuộc bầu cử.
Đó thực sự là một nhà cải cách hơn là một tín ngưỡng cách mạng.
Niềm tin của chủ nghĩa cá nhân chiếm ưu thế trong những năm 1980.
a statement of Christian belief that is spoken as part of some church services
một tuyên bố về niềm tin Kitô giáo được nói như một phần của một số dịch vụ nhà thờ