danh từ
tiêu chuẩn
the canons of canduct: tiêu chuẩn tư cách đạo đức
(tôn giáo) luật lệ, quy tắc, phép tắc
(tôn giáo) nghị định của giáo hội
danh từ
(như) canyon
the canons of canduct: tiêu chuẩn tư cách đạo đức
Canon
/ˈkænən//ˈkænən/Nguồn gốc từ Nghĩa 2 đến 4 Tiếng Anh cổ: từ tiếng Latin, từ tiếng Hy Lạp kanōn ‘quy tắc’, được củng cố trong tiếng Anh trung đại bởi tiếng Pháp cổ canon. Nghĩa 1 Tiếng Anh trung đại (theo nghĩa ‘thông thường’): từ tiếng Pháp cổ canonie, từ tiếng Latin canonicus ‘theo quy tắc’ từ tiếng Hy Lạp kanonikos, từ kanon ‘quy tắc’.
danh từ
tiêu chuẩn
the canons of canduct: tiêu chuẩn tư cách đạo đức
(tôn giáo) luật lệ, quy tắc, phép tắc
(tôn giáo) nghị định của giáo hội
danh từ
(như) canyon
the canons of canduct: tiêu chuẩn tư cách đạo đức
a Christian priest with special duties in a cathedral
một linh mục Kitô giáo có nhiệm vụ đặc biệt trong một nhà thờ chính tòa
a generally accepted rule, standard or principle by which something is judged
một quy tắc, tiêu chuẩn hoặc nguyên tắc được chấp nhận chung để đánh giá một cái gì đó
khẩu vị ngon
chủ quyền thị trường, quy luật trung tâm của chủ nghĩa Thatcher
a list of the books or other works that are generally accepted as the real work of a particular writer or as being important
danh sách các cuốn sách hoặc tác phẩm khác thường được chấp nhận là tác phẩm thực sự của một nhà văn cụ thể hoặc là quan trọng
kinh điển Shakespeare
‘Wuthering Heights’ là cuốn sách trung tâm trong nền văn học Anh.
a piece of music in which singers or instruments take it in turns to repeat the melody (= tune)
một bản nhạc trong đó ca sĩ hoặc nhạc cụ lần lượt lặp lại giai điệu (= giai điệu)
một chuẩn mực cho giọng nam cao và âm trầm