Định nghĩa của từ testily

testilyadverb

bằng chứng

/ˈtestɪli//ˈtestɪli/

Từ "testily" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "testement", có nghĩa là "nhân chứng". Từ này phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "testimony", ám chỉ một tuyên bố được đưa ra làm bằng chứng. Theo thời gian, "testimony" phát triển thêm một nghĩa thứ cấp là "háo hức thể hiện ý kiến ​​hoặc sự khó chịu của một người". Điều này dẫn đến sự phát triển của tính từ "testy", có nghĩa là "khó chịu hoặc dễ bị khó chịu". "Testily" sau đó xuất hiện dưới dạng trạng từ của "testy", mô tả một hành động được thực hiện theo cách khó chịu hoặc thiếu kiên nhẫn.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningdễ bực mình, hay gắt gỏng

namespace
Ví dụ:
  • The teacher was testily responding to every question asked by the student, making it clear that she was impatient.

    Cô giáo trả lời một cách cáu kỉnh mọi câu hỏi của học sinh, cho thấy rõ ràng là cô đang mất kiên nhẫn.

  • The chef testily barked orders at the kitchen staff, clearly frustrated with their performance.

    Đầu bếp cáu kỉnh ra lệnh cho nhân viên nhà bếp, rõ ràng là thất vọng với hiệu suất làm việc của họ.

  • The salesperson testily snapped at the customer when they questioned the product's quality, revealing her irritation.

    Nhân viên bán hàng cáu kỉnh quát tháo khách hàng khi họ hỏi về chất lượng sản phẩm, thể hiện sự khó chịu.

  • The manager testily admitted to making a mistake, revealing her lack of confidence in her abilities.

    Người quản lý buồn bã thừa nhận đã mắc lỗi, cho thấy cô thiếu tự tin vào khả năng của mình.

  • The infant threw a testily fit in the store, causing a scene and making the parents feel extremely self-conscious.

    Đứa trẻ sơ sinh đã nổi cơn tam bành trong cửa hàng, gây náo loạn và khiến cha mẹ cảm thấy vô cùng tự ti.

  • The athlete testily reprimanded his teammate for missing a crucial play, showing his intense competitive spirit.

    Vận động viên này đã tức giận khiển trách đồng đội của mình vì đã bỏ lỡ một pha bóng quan trọng, cho thấy tinh thần cạnh tranh mãnh liệt của mình.

  • The politician testily deflected criticism, displaying his defensive and contentious nature.

    Chính trị gia này đã phản ứng gay gắt trước những lời chỉ trích, thể hiện bản chất phòng thủ và hay gây tranh cãi của mình.

  • The doctor testily explained the diagnosis to the patient, demonstrating that he was tired of dealing with sick people.

    Bác sĩ bực bội giải thích chẩn đoán cho bệnh nhân, chứng tỏ ông đã chán ngán việc phải tiếp xúc với người bệnh.

  • The artist testily denied stealing another artist's idea, demonstrating that she was defensive and possibly guilty.

    Nghệ sĩ này đã tức giận phủ nhận việc ăn cắp ý tưởng của nghệ sĩ khác, chứng tỏ cô ấy đang phòng thủ và có thể có tội.

  • The child testily refused to take his medication, making it clear that he did not trust the doctor or understand the importance of the treatment.

    Đứa trẻ cáu kỉnh từ chối uống thuốc, cho thấy rõ ràng là em không tin tưởng bác sĩ hoặc không hiểu được tầm quan trọng của việc điều trị.