Định nghĩa của từ gruffly

grufflyadverb

cộc cằn

/ˈɡrʌfli//ˈɡrʌfli/

"Gruffly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gróf", có nghĩa là "rough" hoặc "thô lỗ". Từ này phát triển thành tiếng Anh trung đại "gruff", mô tả giọng nói thô lỗ hoặc cục cằn. Hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo ra trạng từ "gruffly," biểu thị cách thực hiện một việc gì đó theo cách thô lỗ hoặc đột ngột. Sự phát triển từ "gróf" thành "gruffly" phản ánh những thay đổi tự nhiên trong ngôn ngữ theo thời gian và bản thân từ này gợi lên hình ảnh giọng nói hoặc cách cư xử thô lỗ, không tinh tế.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningthô lỗ, cộc cằn

namespace

with a deep and rough voice, which often sounds unfriendly

với một giọng nói trầm và thô, thường có vẻ không thân thiện

in an unfriendly and impatient way

một cách không thân thiện và thiếu kiên nhẫn