Định nghĩa của từ irritably

irritablyadverb

cáu kỉnh

/ˈɪrɪtəbli//ˈɪrɪtəbli/

Từ "irritably" có nguồn gốc từ tiếng Latin "irritare", có nghĩa là "khuấy động" hoặc "khiêu khích". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "ir-" (có nghĩa là "forth" hoặc "outward") và "ritare" (có nghĩa là "khuấy động" hoặc "di chuyển"). Từ tiếng Anh "irritably" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Latin "irritare" và hậu tố "-ly", tạo thành một tính từ. Ban đầu, từ này có nghĩa là "làm phiền" hoặc "làm phiền" ai đó hoặc thứ gì đó. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm cả cảm giác dễ bị khó chịu hoặc bực bội, thường theo cách cáu kỉnh hoặc cáu kỉnh. Ngày nay, "irritably" thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc phản ứng cáu kỉnh, khó chịu hoặc nóng tính.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningcáu kỉnh, cáu gắt

namespace
Ví dụ:
  • Jane's irritable demeanor was apparent as she snapped at her coworkers for no apparent reason.

    Thái độ cáu kỉnh của Jane thể hiện rõ khi cô ấy quát mắng đồng nghiệp mà không có lý do rõ ràng.

  • After a long day at work, Mark came home irritably and barked at his kids for being too loud.

    Sau một ngày dài làm việc, Mark trở về nhà trong tâm trạng bực bội và quát mắng bọn trẻ vì chúng quá ồn ào.

  • Sue's irritable mood made it difficult for her friends to be around her, as she would lash out at the slightest provocation.

    Tâm trạng cáu kỉnh của Sue khiến bạn bè cô khó có thể ở gần cô, vì cô sẽ nổi giận ngay cả khi có sự khiêu khích nhỏ nhất.

  • John's irritability affected his relationships with those around him, as he was quick to anger and slow to forgive.

    Tính cáu kỉnh của John ảnh hưởng đến mối quan hệ của anh với những người xung quanh, vì anh dễ nổi nóng và chậm tha thứ.

  • With the deadline looming, Sarah became increasingly irritable under pressure, snapping at her team members and causing tension in the office.

    Khi thời hạn đang đến gần, Sarah ngày càng trở nên cáu kỉnh dưới áp lực, cáu gắt với các thành viên trong nhóm và gây căng thẳng trong văn phòng.

  • The constant beeping of the car's dashboard irritated Jake so much that he slammed his hands on the steering wheel and swore loudly.

    Tiếng bíp liên tục của bảng điều khiển xe khiến Jake khó chịu đến mức anh đập tay vào vô lăng và chửi thề rất to.

  • As she approached midday, Sophie's irritability grew, causing her to snap at her husband for not knowing which dish to put in the dishwasher.

    Khi gần đến trưa, Sophie càng trở nên cáu kỉnh, khiến cô phải quát chồng vì không biết nên cho chiếc đĩa nào vào máy rửa chén.

  • The hormonal changes during pregnancy often lead to irritability in expecting mothers, which can be a challenge for their partners and families.

    Sự thay đổi hormone trong thời kỳ mang thai thường khiến các bà mẹ tương lai trở nên cáu kỉnh, điều này có thể trở thành thách thức đối với bạn đời và gia đình họ.

  • The persistent ringing of the phone irritated Tom, who finally answered in a snappy tone.

    Tiếng chuông điện thoại liên tục làm Tom khó chịu, cuối cùng anh trả lời bằng giọng gay gắt.

  • Michael's irritable behavior over a misunderstanding left his best friend feeling hurt and let down.

    Hành vi cáu kỉnh của Michael vì một sự hiểu lầm khiến người bạn thân nhất của anh cảm thấy tổn thương và thất vọng.