Định nghĩa của từ fillet

filletnoun

Fillet

/ˈfɪlɪt//fɪˈleɪ/

Từ "fillet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, khi nó được viết là "filet" và phát âm là "feel-ay". Ban đầu, nó ám chỉ một dải vải hẹp dùng để buộc hoặc cắt quần áo. Nghĩa này của từ này vẫn có thể thấy trong cách sử dụng "fillet," hoặc một dải vật liệu hẹp, để giữ hai mảnh vải lại với nhau khi khâu. Tuy nhiên, nghĩa của "fillet" đã thay đổi theo thời gian. Đến thế kỷ 14, "fillet" cũng ám chỉ dải thịt mỏng hoặc thịt nạc được tách ra khỏi xương hoặc các bộ phận khác của động vật, cũng như việc cắt thịt thành một dải như vậy. Nghĩa này của từ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay và thường được dùng để mô tả phi lê cá, chẳng hạn như các dải cá trắng không xương thường được phục vụ trong các nhà hàng. Tóm lại, từ "fillet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ với một nghĩa khác và từ đó đã phát triển để chỉ một dải vật liệu hẹp dùng để buộc hoặc cắt tỉa, cũng như dải thịt mỏng hoặc thịt nạc được tách ra khỏi xương hoặc các bộ phận khác của động vật. Nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn này làm nổi bật cách các từ có thể phát triển và mang những ý nghĩa mới theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdây bưng, dải lụa (để buộc đầu)

meaning(y học) băng (để buộc bó vết thương)

meaning(kiến trúc) đường chỉ vòng

type ngoại động từ

meaningbuộc bằng dây băng

meaningtrang trí bằng đường chỉ vòng

meaningróc xương và lạng (thịt, cá...)

namespace
Ví dụ:
  • The chef carefully filleted the fresh salmon before grilling it to perfection.

    Đầu bếp cẩn thận lọc phi lê cá hồi tươi trước khi nướng đến độ hoàn hảo.

  • I prefer filleted sea bass because it's easier to eat and has less bones.

    Tôi thích cá mú phi lê vì nó dễ ăn và ít xương.

  • The fillets of tilapia were seasoned and then pan-fried until they were crispy on the outside and tender on the inside.

    Phi lê cá rô phi được tẩm ướp gia vị rồi áp chảo cho đến khi giòn ở bên ngoài và mềm ở bên trong.

  • We buy fillets of cod for our fish and chips because they cook evenly and have fewer bones.

    Chúng tôi mua phi lê cá tuyết để làm món cá và khoai tây chiên vì chúng chín đều và ít xương.

  • When the waiter asked how I wanted my steak prepared, I asked for a fillet, cooked medium-rare.

    Khi người phục vụ hỏi tôi muốn chế biến món bít tết như thế nào, tôi yêu cầu một miếng phi lê nấu chín vừa tái.

  • To prepare the fillets of halibut, we brushed them with olive oil and grilled them for just a few minutes on each side.

    Để chế biến phi lê cá bơn, chúng tôi phết dầu ô liu lên chúng và nướng mỗi mặt trong vài phút.

  • We like to serve baked salmon fillets with a side of asparagus and rice pilaf.

    Chúng tôi thích dùng phi lê cá hồi nướng kèm với măng tây và cơm thập cẩm.

  • The fillets of catfish were coated in cornmeal and then fried until they had a crispy exterior.

    Phi lê cá trê được phủ một lớp bột ngô rồi chiên cho đến khi có lớp vỏ ngoài giòn.

  • We prefer fillets of snapper because they're mild in flavor and flake easily.

    Chúng tôi thích phi lê cá hồng vì chúng có hương vị nhẹ và dễ tách lớp.

  • The fillets of trout were stuffed with lemon and herbs before being baked in the oven.

    Phi lê cá hồi được nhồi chanh và thảo mộc trước khi nướng trong lò.

Từ, cụm từ liên quan

All matches