danh từ
món côtlet
cốt lết
/ˈkʌtlət//ˈkʌtlət/Từ "cutlet" bắt nguồn từ tiếng Pháp "coullet", có nghĩa là "throat" hoặc "cổ". Từ này được dịch thành cụm từ "petit coullet" trong tiếng Pháp, có nghĩa là "cổ họng nhỏ". Tuy nhiên, việc sử dụng từ này theo nghĩa hiện đại của một món ăn làm từ thịt xuất phát từ một kỹ thuật nấu ăn liên quan đến việc chế biến thịt. Vào đầu thế kỷ 19, khi thịt vẫn là một mặt hàng xa xỉ, các miếng thịt bò hoặc thịt bê được giã thành lát mỏng rồi tạo hình và phủ một lớp vụn bánh mì trước khi chiên ngập dầu hoặc chiên chảo. Lớp vụn bánh mì phủ lên chúng tạo cho chúng một hình bầu dục gọn gàng gợi nhớ đến cổ hoặc họng (coullet). Món ăn này trở nên phổ biến ở Pháp, nơi nó được gọi là "escalope de veau à la Parisienne", có nghĩa là "Paris cutlet." Khi nó du nhập vào các quốc gia nói tiếng Anh, thuật ngữ "cutlet" đã trở thành cái tên được ưa chuộng do tính ngắn gọn, dễ phát âm và ý nghĩa đơn giản. Tóm lại, từ "cutlet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "coullet", có nghĩa đen là "cổ họng nhỏ", nhưng cách sử dụng hiện đại của nó như một thuật ngữ để chỉ món thịt phủ vụn bánh mì xuất phát từ hình dạng tương tự của các lát thịt giã.
danh từ
món côtlet
a thick slice of meat, especially lamb or pork (= meat from a pig), that is cooked and served with the bone still attached
một lát thịt dày, đặc biệt là thịt cừu hoặc thịt lợn (= thịt lợn), được nấu chín và phục vụ khi vẫn còn xương
pieces of meat, fish, vegetables, etc. that are cut up and pressed together into a flat piece, covered with breadcrumbs and cooked
những miếng thịt, cá, rau, v.v. được cắt nhỏ và ép lại thành một miếng phẳng, phủ vụn bánh mì và nấu chín
cốt lết hạt
All matches