ngoại động từ
khiển trách, quở mắng, la rầy
răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên
to admonish someone's to be move careful: khuyên răn ai nên thận trọng hơn
(: of) cảnh cáo; báo cho biết trước
to admonish someone's of the danger: báo cho ai biết trước mối nguy hiểm