Định nghĩa của từ admonish

admonishverb

khuyên răn

/ədˈmɒnɪʃ//ədˈmɑːnɪʃ/

Từ "admonish" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Động từ "admonian" có nghĩa là "cảnh báo hoặc hướng dẫn" và bắt nguồn từ tiếng Latin "admonere", bắt nguồn từ "ad" có nghĩa là "to" và "monere" có nghĩa là "cảnh báo". Từ tiếng Latin này cũng liên quan đến động từ "monere" có nghĩa là "nhắc nhở". Trong tiếng Anh cổ, động từ "admonian" được dùng để chỉ "cảnh báo, hướng dẫn hoặc khuyên bảo" và thường được dùng trong bối cảnh đạo đức hoặc tôn giáo. Ví dụ, một giáo viên sẽ khiển trách học sinh vì hành vi sai trái, hoặc một nhà thuyết giáo sẽ khiển trách giáo đoàn sống cuộc sống đức hạnh. Từ "admonish" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi của nó theo thời gian và ngày nay nó được dùng để chỉ "cảnh báo, mắng mỏ hoặc khiển trách ai đó một cách nhẹ nhàng nhưng kiên quyết".

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningkhiển trách, quở mắng, la rầy

meaningrăn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên

exampleto admonish someone's to be move careful: khuyên răn ai nên thận trọng hơn

meaning(: of) cảnh cáo; báo cho biết trước

exampleto admonish someone's of the danger: báo cho ai biết trước mối nguy hiểm

namespace

to tell somebody strongly and clearly that you do not approve of something that they have done

nói với ai đó một cách mạnh mẽ và rõ ràng rằng bạn không chấp nhận điều gì đó mà họ đã làm

Ví dụ:
  • She was admonished for chewing gum in class.

    Cô bị khiển trách vì nhai kẹo cao su trong lớp.

  • The teacher admonished the students for talking during class.

    Giáo viên khiển trách học sinh vì nói chuyện trong giờ học.

  • The parent admonished their child for not completing their homework.

    Người cha đã khiển trách con mình vì không hoàn thành bài tập về nhà.

  • The boss admonished the employee for coming in late.

    Ông chủ khiển trách nhân viên vì đi làm muộn.

  • The doctor admonished the patient for neglecting their health.

    Bác sĩ đã khiển trách bệnh nhân vì đã bỏ bê sức khỏe của mình.

Từ, cụm từ liên quan

to strongly advise somebody to do something

khuyên nhủ ai đó làm gì một cách mạnh mẽ

Ví dụ:
  • A warning voice admonished him not to let this happen.

    Một giọng nói cảnh báo khuyên nhủ anh đừng để điều này xảy ra.