Định nghĩa của từ tearfulness

tearfulnessnoun

sự rơi nước mắt

/ˈtɪəflnəs//ˈtɪrflnəs/

Từ "tearfulness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tarthfulnes" có nghĩa là "tearfulness" hoặc "buồn bã". Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "tarth" có nghĩa là "tears" và "fulnes", có nghĩa là "fullness" hoặc "sự phong phú". Theo thời gian, từ tiếng Anh trung đại "terfulnesse" đã thay thế "tarthfulnes" và nó phát triển thành từ tiếng Anh hiện tại "tearfulness." Hậu tố "-ness" trở nên phổ biến trong tiếng Anh trung đại và được sử dụng để chỉ chất lượng hoặc trạng thái của danh từ. Lần đầu tiên từ "tearfulness" được ghi chép lại trong tiếng Anh là vào cuối thế kỷ 15. Cách sử dụng của từ này vẫn tương đối nhất quán kể từ đó, thường mô tả một người hoặc tình huống dễ khóc hoặc thể hiện phản ứng cảm xúc mạnh mẽ. Trong tiếng Anh hiện đại, "tearfulness" có thể có cả nghĩa tích cực và tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể được coi là dấu hiệu của sự yếu đuối và nhạy cảm, hoặc có thể liên quan đến sự đau khổ và buồn bã.

namespace
Ví dụ:
  • After the loss of her father, Maria found it difficult to control her tearfulness during family gatherings, causing her to retreat from social situations.

    Sau khi mất cha, Maria thấy khó kiểm soát được cảm xúc của mình khi khóc trong các buổi họp mặt gia đình, khiến cô tránh xa các hoạt động xã hội.

  • Seeing a heartwarming movie left Sarah's eyes teary and her heart overwhelmed, making her feel tender and emotional.

    Khi xem một bộ phim ấm áp, Sarah đã rơi nước mắt và trái tim cô tràn ngập cảm xúc, khiến cô cảm thấy dịu dàng và xúc động.

  • The news of her friend's critically ill baby brought a wave of tearfulness to Anna's eyes, making her sympathize with their plight.

    Tin tức về đứa con bệnh nặng của bạn mình khiến Anna rơi nước mắt, khiến cô cảm thông với hoàn cảnh của họ.

  • The emotional speech by the keynote speaker left the audience with their eyes moist and throat choked, leaving them feeling moved and enlightened.

    Bài phát biểu đầy cảm xúc của diễn giả chính đã khiến khán giả rưng rưng nước mắt và nghẹn ngào, khiến họ cảm thấy xúc động và được khai sáng.

  • The school assembly to commemorate the fallen soldiers left the parents and teachers tearful, mourning for the young lives lost in battle.

    Buổi lễ tưởng niệm những người lính đã hy sinh của trường khiến phụ huynh và giáo viên rơi nước mắt, thương tiếc cho những sinh mạng trẻ tuổi đã mất trong chiến tranh.

  • The tender lyrics sung by the singer edged my emotions in such a way that I couldn't stop myself from tearing up.

    Lời bài hát dịu dàng của ca sĩ đã chạm đến cảm xúc của tôi đến nỗi tôi không thể ngăn mình rơi nước mắt.

  • The rehearsal dinner for their wedding left the bride's sister in overflowing tears of sheer joy.

    Bữa tiệc diễn tập cho đám cưới của họ đã khiến chị gái cô dâu tràn ngập những giọt nước mắt vì hạnh phúc.

  • The poignant novel brought out a tearful response from the readers, as they empathized with the character's struggles.

    Cuốn tiểu thuyết sâu sắc này đã khiến độc giả rơi nước mắt khi họ đồng cảm với những khó khăn của nhân vật.

  • The passionate speech by the rights activist left the parliamentarians tearful, demanding for a suitable response to the social issue.

    Bài phát biểu đầy nhiệt huyết của nhà hoạt động nhân quyền đã khiến các nghị sĩ rơi nước mắt, yêu cầu có phản ứng phù hợp cho vấn đề xã hội này.

  • The baby's first steps made his mother tearful, realizing that this would be the start of his journey away from her.

    Những bước đi đầu tiên của đứa bé khiến mẹ rơi nước mắt, nhận ra rằng đây sẽ là khởi đầu cho hành trình xa mẹ của con.