Định nghĩa của từ team handball

team handballnoun

bóng ném đồng đội

/ˌtiːm ˈhændbɔːl//ˌtiːm ˈhændbɔːl/

Từ "team handball" có nguồn gốc từ đầu những năm 1900 khi một giáo viên thể dục tên là Gustav Sandorf tìm kiếm một trò chơi trong nhà có thể chơi vào những tháng mùa đông khi các môn thể thao ngoài trời không thể chơi do điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Ý tưởng ban đầu của Sandorf là ​​sự kết hợp giữa bóng bầu dục và một trò chơi thời trung cổ gọi là "horseball", trong đó người cưỡi ngựa chuyền bóng bằng tay. Trò chơi mà Sandorf phát minh ra, mà ông gọi là "handball", đã trở nên phổ biến ở các trường học tại Đức và Đan Mạch vào những năm 1930. Nó nhanh chóng lan sang các nước châu Âu khác, bao gồm Áo, Thụy Sĩ và Tiệp Khắc, nơi trò chơi này chủ yếu được chơi trong nhà do khí hậu lạnh hơn. Vào những năm 1930, Liên đoàn bóng ném nghiệp dư quốc tế (IAHF) được thành lập, sau này trở thành Liên đoàn bóng ném quốc tế (IHF). Môn thể thao này đã được công nhận trên toàn thế giới khi được đưa vào Thế vận hội Berlin năm 1936, nhưng chỉ là môn thể thao biểu diễn. Trong môn bóng ném đồng đội, một đội gồm 11 cầu thủ bao gồm bảy cầu thủ trên sân và bốn thủ môn. Mục tiêu là ném bóng vào khung thành của đội đối phương, trò chơi được chơi trong hai hiệp, mỗi hiệp 30 phút. Ngày nay, bóng ném đồng đội là môn thể thao phổ biến và có nhịp độ nhanh với lượng người hâm mộ quốc tế ngày càng tăng, với các giải đấu và giải đấu lớn được tổ chức trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • The German national team handball players put on a dominant performance and secured their spot in the final match.

    Các cầu thủ bóng ném của đội tuyển quốc gia Đức đã có màn trình diễn vượt trội và giành được suất vào trận chung kết.

  • The Danish women's team handball squad showed exceptional teamwork and beat their Swedish rivals.

    Đội tuyển bóng ném nữ Đan Mạch đã thể hiện tinh thần đồng đội đặc biệt và đánh bại đối thủ Thụy Điển.

  • The Serbian team handball coach made some strategic substitutions during the game that helped turn the tables and secure a win.

    Huấn luyện viên bóng ném của đội tuyển Serbia đã thực hiện một số sự thay đổi chiến lược trong trận đấu giúp đảo ngược tình thế và đảm bảo chiến thắng.

  • The Norwegian team handball captain inspired her team with her leadership skills and led them to victory.

    Đội trưởng đội bóng ném Na Uy đã truyền cảm hứng cho đội mình bằng kỹ năng lãnh đạo và dẫn dắt họ đến chiến thắng.

  • The Icelandic national team handball players displayed impressive athleticism and speed throughout the match.

    Các cầu thủ bóng ném của đội tuyển quốc gia Iceland đã thể hiện sức mạnh thể chất và tốc độ ấn tượng trong suốt trận đấu.

  • The Hungarian men's team handball squad showcased a unique style of play that caught their opponents off guard.

    Đội tuyển bóng ném nam Hungary đã thể hiện một phong cách chơi độc đáo khiến đối thủ phải bất ngờ.

  • The Croatian women's team handball team displayed a strong defense and shut down their opponents' offense.

    Đội bóng ném nữ Croatia đã thể hiện khả năng phòng thủ mạnh mẽ và ngăn chặn hàng công của đối thủ.

  • The Russian team handball players overcame a tough adversary in an intense, high-scoring match.

    Các cầu thủ bóng ném của đội tuyển Nga đã vượt qua một đối thủ mạnh trong một trận đấu căng thẳng với nhiều bàn thắng.

  • The Polish national team handball players demonstrated tactical brilliance and outsmarted their German rivals.

    Các cầu thủ bóng ném của đội tuyển quốc gia Ba Lan đã thể hiện sự sáng tạo về mặt chiến thuật và đánh bại các đối thủ người Đức.

  • The French team handball coach implemented a winning game plan that gave his team the edge over their Swedish opponents.

    Huấn luyện viên bóng ném của đội tuyển Pháp đã triển khai một kế hoạch chiến thắng giúp đội của ông giành lợi thế trước đối thủ Thụy Điển.