Định nghĩa của từ crash team

crash teamnoun

đội cứu hộ

/ˈkræʃ tiːm//ˈkræʃ tiːm/

Thuật ngữ "crash team" lần đầu tiên xuất hiện trong kỷ nguyên đua không gian của những năm 1960. Thuật ngữ này dùng để chỉ một nhóm kỹ thuật viên và kỹ sư có tay nghề cao chịu trách nhiệm giải cứu và thu hồi tàu vũ trụ cùng phi hành đoàn trong trường hợp hạ cánh khẩn cấp hoặc "va chạm". Ý tưởng về một nhóm ứng phó sự cố bắt nguồn từ các chương trình Mercury, Gemini và Apollo của NASA, đưa các phi hành gia vào các chuyến bay có người lái đầu tiên vào không gian. Các nhiệm vụ này rất phức tạp và liên quan đến một lượng lớn các thách thức về kỹ thuật và hậu cần. Nếu có bất kỳ sự cố nào xảy ra, chẳng hạn như hỏng thiết bị, trường hợp khẩn cấp về y tế hoặc trục trặc thảm khốc, nhóm ứng phó sự cố sẽ được triển khai để đảm bảo thu hồi an toàn cho phi hành đoàn và tàu vũ trụ. Lần đầu tiên thuật ngữ "crash team" được ghi nhận trong bối cảnh các nhiệm vụ không gian là vào năm 1962, trong chương trình Mercury của NASA. Nhóm bao gồm một nhóm chuyên gia gồm các nhà khoa học, kỹ sư, nhân viên y tế và chuyên gia hậu cần phục hồi được bố trí tại nhiều địa điểm khác nhau trên khắp thế giới nơi tàu vũ trụ có thể hạ cánh. Vai trò của họ liên quan đến sự kết hợp giữa chuyên môn, tốc độ và sự nhanh nhẹn trong việc thu hồi tàu và giải cứu các phi hành gia trong các tình huống khẩn cấp. Kể từ đó, thuật ngữ "crash team" đã mở rộng ra ngoài phạm vi các sứ mệnh không gian để mô tả nhiều nhóm khác nhau, khi đối mặt với các cuộc khủng hoảng bất ngờ hoặc tình huống khẩn cấp, hoạt động nhanh chóng và hiệu quả để giải quyết nhiều vấn đề khác nhau. Trong những tình huống này, các kỹ năng và tư duy nhanh nhạy của các thành viên trong nhóm ứng phó sự cố có thể tạo nên sự khác biệt trong việc đạt được kết quả tích cực.

namespace
Ví dụ:
  • After playing video games for six hours straight, the crash team finally won the championship in the multiplayer mode.

    Sau khi chơi trò chơi điện tử liên tục trong sáu giờ, đội Crash cuối cùng đã giành được chức vô địch ở chế độ nhiều người chơi.

  • The software company had to call in a crash team to fix the major bugs in their program before it could be released to the public.

    Công ty phần mềm đã phải gọi một nhóm chuyên gia đến để sửa những lỗi lớn trong chương trình trước khi có thể phát hành cho công chúng.

  • When the team leader announced that they would be doing a crash course on how to use the new equipment, everyone groaned and rolled their eyes.

    Khi người trưởng nhóm thông báo rằng họ sẽ mở một khóa học cấp tốc về cách sử dụng thiết bị mới, mọi người đều rên rỉ và lắc đầu.

  • The computer security team deployed a crash team to investigate a suspected cyber-attack and found that it was a false alarm.

    Nhóm an ninh máy tính đã triển khai một đội ứng phó sự cố để điều tra nghi ngờ tấn công mạng và phát hiện ra rằng đó là báo động giả.

  • In order to prevent a major disaster, the emergency response team collected a crash team and headed to the site of the accident.

    Để ngăn chặn thảm họa lớn, đội ứng phó khẩn cấp đã tập hợp một đội xử lý sự cố và đến hiện trường vụ tai nạn.

  • The rescue team utilized a crash course in scuba diving to save a group of stranded tourists from a wrecked boat.

    Đội cứu hộ đã sử dụng khóa học lặn biển cấp tốc để cứu một nhóm khách du lịch bị mắc kẹt khỏi một chiếc thuyền bị đắm.

  • The crash team arrived just in time to revive the engine of the plane that had malfunctioned during takeoff.

    Đội cứu hộ đã đến kịp thời để khôi phục động cơ của chiếc máy bay bị trục trặc trong lúc cất cánh.

  • The social media agency deployed a crash team to handle the crisis of a brand's reputation that was plummeting due to negative comments online.

    Công ty truyền thông xã hội đã triển khai một nhóm ứng phó khẩn cấp để xử lý cuộc khủng hoảng về danh tiếng của một thương hiệu đang lao dốc do những bình luận tiêu cực trên mạng.

  • During the product launch, some technical difficulties caused chaos, and the team of engineers had to come up with a crash solution to fix the problem.

    Trong quá trình ra mắt sản phẩm, một số khó khăn kỹ thuật đã gây ra sự hỗn loạn và nhóm kỹ sư đã phải đưa ra giải pháp khẩn cấp để khắc phục sự cố.

  • The hospital's crash team was formed to respond to medical emergencies in a quick and efficient manner.

    Đội cấp cứu của bệnh viện được thành lập để ứng phó với các trường hợp khẩn cấp về y tế một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Từ, cụm từ liên quan

All matches