Định nghĩa của từ knives

knivesnoun

những con dao

/naɪvz//naɪvz/

Từ "knives" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "knifiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Kniefe" và từ tiếng Hà Lan "knijf". Người ta cho rằng từ tiếng Đức nguyên thủy này bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "kneip-", có nghĩa là "bẻ cong" hoặc "cong". Trong tiếng Anh cổ, từ "cnif" hoặc "cnifes" dùng để chỉ một con dao một lưỡi. Dạng số nhiều "cnifes" xuất hiện trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 11 hoặc 12. Theo thời gian, cách viết này đã phát triển thành "knives" và vẫn tương đối không thay đổi kể từ đó. Ngày nay, từ "knives" dùng để chỉ nhiều loại dụng cụ cắt có một hoặc nhiều lưỡi dao.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều knives

meaningcon dao

meaning(y học) dao mổ

examplethe knife: phẫu thuật; cuộc mổ

exampleto go under the knife: bị mổ

meaning(kỹ thuật) dao cắt gọt, dao nạo

type ngoại động từ

meaningđâm bằng dao; chém bằng dao; cắt bằng dao

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dùng thủ đoạn ám muội để làm thất bại ((thường) là về mặt chính trị)

examplethe knife: phẫu thuật; cuộc mổ

exampleto go under the knife: bị mổ

namespace
Ví dụ:
  • The chef reached for a set of knives from the drawer and began preparing the vegetables for the salad.

    Người đầu bếp với tay lấy một bộ dao từ ngăn kéo và bắt đầu chuẩn bị rau cho món salad.

  • As the chef sliced the steak with precision, his keen knife skills left the diners in awe.

    Khi đầu bếp thái lát bít tết một cách chính xác, kỹ năng dùng dao điêu luyện của ông khiến thực khách phải kinh ngạc.

  • The kitchen was filled with the clanging of knives as the busboy meticulously stacked them on the tray.

    Căn bếp tràn ngập tiếng dao va chạm nhau khi người hầu bàn tỉ mỉ xếp chúng lên khay.

  • The assassin slipped his flick knife into his pocket and disappeared into the crowd.

    Tên sát thủ nhét con dao bấm vào túi và biến mất vào đám đông.

  • The victim's lifeless body lay on the floor, with multiple stab wounds inflicted by the murderer's wickedly sharp knives.

    Thi thể nạn nhân nằm trên sàn, với nhiều vết đâm do những con dao cực sắc của kẻ giết người gây ra.

  • The butcher expertly wielded his squarish cleaver, expertly chopping a heap of meat into perfect portions.

    Người bán thịt khéo léo sử dụng con dao chặt vuông vắn của mình, khéo léo cắt một đống thịt thành những phần hoàn hảo.

  • The kitchen apprentice's hands trembled as she timidly picked up the knife, apprehensive at the thought of cutting herself.

    Đôi tay của cô học việc bếp run rẩy khi cô rụt rè cầm con dao lên, lo sợ khi nghĩ đến việc tự cắt vào tay mình.

  • The knife glinted wickedly in the assailant's hand as he advanced menacingly on his enemy.

    Con dao lóe lên một cách độc ác trong tay kẻ tấn công khi hắn tiến về phía kẻ thù một cách đe dọa.

  • The knife's blade glinted ominously in the moonlight as the detective examined the crime scene.

    Lưỡi dao lóe lên một cách đáng ngại dưới ánh trăng khi thám tử đang khám nghiệm hiện trường vụ án.

  • The bead-stringing factory workers deftly manipulated their wire-bound knives, threading beads onto the strand with precision and care.

    Những công nhân nhà máy xâu hạt khéo léo sử dụng những con dao có dây thép, xâu hạt vào sợi dây một cách chính xác và cẩn thận.