danh từ
(thực vật học) cây ngải giấm
cây ngải giấm
/ˈtærəɡən//ˈtærəɡən/Từ "tarragon" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "estragon", có nghĩa là "con rồng nhỏ" trong tiếng Anh. Cái tên kỳ lạ này bắt nguồn từ những chiếc lá nhọn đặc trưng của cây, trông giống như thân dài và mỏng của một con rồng. Ngoài ra, từ tiếng Gallic "dragoun" được dùng để mô tả một loại chiến binh thời trung cổ, nổi tiếng với vẻ mặt hung dữ và hàm răng sắc nhọn, rất giống với vẻ ngoài của tán lá răng cưa của cây ngải giấm. Mặc dù có mối liên hệ đáng sợ với rồng và chiến binh, nhưng ngải giấm thực sự là một loại thảo mộc phổ biến trong ẩm thực Pháp, được đánh giá cao vì hương vị giống như hồi và được sử dụng trong các món ăn như sốt Bearnaise và các món gà như Coq au Vin.
danh từ
(thực vật học) cây ngải giấm
Rau thơm ngải giấm tạo thêm hương vị độc đáo cho món gà cổ điển.
Lá ngải giấm mỏng manh được ngâm trong giấm để làm nước sốt ngải giấm thơm.
Nước sốt ngải giấm thơm ngon kết hợp hoàn hảo với đậu xanh tươi.
Chiếc bánh quiche được phủ hương thơm của hạt phỉ và cây hồi như một huy hiệu danh dự đầy hương vị.
Cây ngải giấm nở hoa trong vườn, vẫy những nhánh lá xanh như bàn tay dịu dàng để suy ngẫm trong chốc lát.
Đầu bếp khéo léo băm nhỏ lá ngải giấm cay để rắc lên trên món salad đầy màu sắc.
Thịt ức gà ướp ngải giấm được nướng đến độ vàng hoàn hảo.
Món súp cay được hoàn thiện bằng một chút ngải giấm xanh tươi.
Khu vườn thảo mộc tươi mới tràn ngập cây ngải giấm mềm, sẵn sàng để hái và xoay như những chiếc quạt xanh nhỏ.
Bánh mì thịt bò nướng hảo hạng trở nên đặc biệt hơn nhờ thêm sốt aioli ngải giấm.