Định nghĩa của từ concretely

concretelyadverb

cụ thể

/ˈkɒŋkriːtli//kɑːnˈkriːtli/

Tính từ "concretely" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "concretus" có nghĩa là "hợp nhất thành một khối duy nhất" hoặc "solidified", có liên quan đến động từ "concreare", có nghĩa là "làm cho cụ thể" hoặc "làm đông đặc". Từ tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "concrete". Vào thế kỷ 16, tiếng Anh đã mượn tính từ tiếng Latin "concretus" và điều chỉnh nó để tạo thành tính từ "concretely", có nghĩa là "theo cách cụ thể" hoặc "theo cách hữu hình và dễ thấy". Theo thời gian, từ "concretely" đã phát triển để bao hàm ý nghĩa cụ thể, chi tiết và thực tế, thường được sử dụng để mô tả một khái niệm hoặc ý tưởng hữu hình và dễ hiểu. Về bản chất, "concretely" có nghĩa là diễn đạt một ý tưởng hoặc khái niệm trừu tượng theo cách rõ ràng, cụ thể và hữu hình.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningcụ thể

namespace

in a way that is based on facts, not on ideas or guesses

theo cách dựa trên sự thật, không phải trên ý tưởng hoặc phỏng đoán

Ví dụ:
  • People started to think more concretely about political questions.

    Mọi người bắt đầu suy nghĩ cụ thể hơn về các vấn đề chính trị.

  • The geometry teacher explained complex concepts concretely using 3D models and interactive activities.

    Giáo viên hình học giải thích các khái niệm phức tạp một cách cụ thể bằng mô hình 3D và các hoạt động tương tác.

  • The architect designed the house concretely, incorporating every detail in the blueprints before construction began.

    Kiến trúc sư đã thiết kế ngôi nhà một cách cụ thể, kết hợp mọi chi tiết trong bản thiết kế trước khi bắt đầu xây dựng.

  • The chemist conducted experiments concretely to test the hypothesis and collect evidence.

    Nhà hóa học đã tiến hành các thí nghiệm cụ thể để kiểm tra giả thuyết và thu thập bằng chứng.

  • The carpenter built the furniture concretely with a variety of tools and materials.

    Người thợ mộc đã đóng đồ nội thất bằng bê tông với nhiều loại dụng cụ và vật liệu khác nhau.

Từ, cụm từ liên quan

in a way that you can see and feel

theo cách mà bạn có thể nhìn thấy và cảm nhận

Ví dụ:
  • These are private moments, but are captured concretely on film.

    Đây là những khoảnh khắc riêng tư nhưng được ghi lại cụ thể trên phim.