Định nghĩa của từ talon

talonnoun

Talon

/ˈtælən//ˈtælən/

Từ "talon" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "talon", có nghĩa là "claw". Đến lượt mình, từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "unguis", cũng có nghĩa là "claw". Nghĩa đen của "talon" trong ngữ cảnh mỏ hoặc chân của chim là móng vuốt cong, sắc nhọn được các loài chim săn mồi như đại bàng và diều hâu sử dụng để tóm và giết con mồi. Cách sử dụng "talon" này có thể được nhìn thấy trong các văn bản tiếng Pháp cổ vào khoảng những năm 900 sau Công nguyên, khi từ này vẫn chịu ảnh hưởng nặng nề từ tiếng Latin. Ngày nay, "talon" được sử dụng rộng rãi để chỉ móng vuốt cong, sắc nhọn được tìm thấy trên các loài chim săn mồi, cũng như các cấu trúc tương tự khác được tìm thấy trên một số loài động vật có vú, chẳng hạn như mèo lớn và linh trưởng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmóng, vuốt (chim mồi)

meaninggốc (biên lai, séc...)

meaningbài chia còn dư

namespace
Ví dụ:
  • The eagle soared through the sky with its sharp talons grasped tightly around the prey it had just caught.

    Con đại bàng bay vút lên bầu trời với móng vuốt sắc nhọn kẹp chặt con mồi vừa bắt được.

  • The falcon's talons dug into the soft fur of the rabbit as it attempted to escape.

    Móng vuốt của chim ưng bấu chặt vào bộ lông mềm của con thỏ khi nó cố gắng trốn thoát.

  • The owl's talons curled around the branch as it perched high in the tree, ready to pounce on any unsuspecting prey.

    Móng vuốt của con cú quấn quanh cành cây khi nó đậu cao trên cây, sẵn sàng lao vào bất kỳ con mồi nào không cảnh giác.

  • The raptor's talons gripped the stick tightly as it balanced on the tips of its perching feet.

    Móng vuốt của loài chim ăn thịt bám chặt vào cây gậy khi nó giữ thăng bằng trên đầu các chân đậu của mình.

  • The hawk's talons extended as it hovered above the field, scanning for a potential meal.

    Móng vuốt của con diều hâu duỗi ra khi nó lượn lờ trên cánh đồng, tìm kiếm một bữa ăn tiềm năng.

  • The vulture's talons clutched the carcass tightly as it tore off a chunk of meat.

    Móng vuốt của con kền kền giữ chặt xác con mồi khi nó xé một miếng thịt.

  • The falcon's talons sprang out, snatching the sparrow from the air.

    Móng vuốt của con chim ưng dựng thẳng ra, tóm lấy con chim sẻ đang bay trên không trung.

  • The owl's talons sheathed the sofa cushion as it settled in to watch the evening news. (This sentence is a joke, obviously.)

    Móng vuốt của con cú bao phủ lấy đệm ghế sofa khi nó nằm xuống xem tin tức buổi tối. (Câu này rõ ràng là một câu đùa.)

  • The buzzard's talons clawed at the rock face as it clung precariously to the cliff.

    Móng vuốt của con diều hâu cào vào vách đá khi nó bám chặt vào vách đá.

  • The raven's talons tapped against the windowpane as it demanded to be let in.

    Móng vuốt của con quạ gõ vào cửa sổ như thể nó muốn được cho vào.