Định nghĩa của từ synchronicity

synchronicitynoun

sự đồng bộ

/ˌsɪŋkrəˈnɪsəti//ˌsɪŋkrəˈnɪsəti/

Từ "synchronicity" được bác sĩ tâm thần người Thụy Sĩ Carl Jung đặt ra vào những năm 1920. Từ này dùng để chỉ hiện tượng hai hoặc nhiều sự kiện có mối liên hệ có ý nghĩa, nhưng dường như không liên quan đến nhau về mặt nhân quả. Jung lấy cảm hứng từ khái niệm "đồng bộ", được sử dụng trong thiên văn học để mô tả sự xảy ra đồng thời của các sự kiện trên trời. Jung đã mở rộng ý tưởng này để bao gồm các sự kiện không mang tính vũ trụ, lập luận rằng các trải nghiệm đồng bộ có thể tiết lộ các mô hình và kết nối ẩn giấu giữa các sự kiện có vẻ độc lập. Ông tin rằng đồng bộ là một cách để tiếp cận vô thức tập thể, một kho lưu trữ chung các nguyên mẫu và trải nghiệm vượt qua thời gian và không gian. Trong suốt tác phẩm của mình, Jung thường sử dụng thuật ngữ "synchronicity" để mô tả những sự trùng hợp đáng chú ý dường như vượt qua xác suất, chỉ ra mức độ kết nối và ý nghĩa sâu sắc hơn trong vũ trụ.

namespace
Ví dụ:
  • James was in awe of the synchronicity that occurred when he met an old friend at a coffee shop just moments after thinking about them.

    James vô cùng kinh ngạc trước sự trùng hợp ngẫu nhiên xảy ra khi anh gặp lại một người bạn cũ tại một quán cà phê chỉ vài phút sau khi nghĩ về họ.

  • As I walked down the street, I stumbled upon a small bird, and as I stopped to admire it, a stranger approached and began discussing their love for nature, another instance of synchronicity.

    Khi đang đi trên phố, tôi tình cờ nhìn thấy một chú chim nhỏ, và khi tôi dừng lại để ngắm nó, một người lạ đến gần và bắt đầu nói về tình yêu của họ dành cho thiên nhiên, một ví dụ khác của sự đồng bộ.

  • During his journey of self-exploration, Max noticed a recurring theme of serendipitous events, making him wonder if they were all examples of synchronicity.

    Trong hành trình khám phá bản thân, Max nhận thấy một chủ đề lặp đi lặp lại về các sự kiện tình cờ, khiến anh tự hỏi liệu tất cả chúng có phải là ví dụ về sự đồng bộ hay không.

  • While browsing a used bookstore, Lily found a rare edition of her favorite book that she had been searching for years, another instance of the mysterious concept of synchronicity.

    Khi đang dạo quanh một hiệu sách cũ, Lily tìm thấy một phiên bản hiếm của cuốn sách yêu thích mà cô đã tìm kiếm trong nhiều năm, một ví dụ khác về khái niệm bí ẩn về sự đồng bộ.

  • As she explored the ancient ruins, Sarah suddenly heard a melody that she recognized from her childhood, only to find that a local musician was playing the very same tune nearby, an unexpected moment of synchronicity.

    Khi đang khám phá những tàn tích cổ đại, Sarah đột nhiên nghe thấy một giai điệu quen thuộc từ thời thơ ấu, rồi phát hiện ra rằng một nhạc sĩ địa phương cũng đang chơi chính giai điệu đó ở gần đó, một khoảnh khắc đồng bộ bất ngờ.

  • Caroline, a young artist, spent hours in her studio contemplating the next step in her creative process, at which point she received an unexpected phone call from a well-known curator who asked her to participate in a prestigious art exhibition. She couldn't believe the timing, which she attributed to synchronicity.

    Caroline, một nghệ sĩ trẻ, đã dành nhiều giờ trong xưởng vẽ của mình để suy ngẫm về bước tiếp theo trong quá trình sáng tạo của mình, tại thời điểm đó, cô nhận được một cuộc gọi điện thoại bất ngờ từ một giám tuyển nổi tiếng, người đã yêu cầu cô tham gia một triển lãm nghệ thuật uy tín. Cô không thể tin vào thời điểm đó, mà cô cho là do sự đồng bộ.

  • In the midst of a chaotic day, Jon received an unexpected call from an old friend who offered to lend him a hand, an instance of synchronicity that Jon believed was sent to help him manage the day's challenges.

    Giữa một ngày hỗn loạn, Jon nhận được một cuộc gọi bất ngờ từ một người bạn cũ đề nghị giúp anh một tay, một ví dụ về sự đồng bộ mà Jon tin rằng được gửi đến để giúp anh vượt qua những thách thức trong ngày.

  • During her trip, Maria found herself attracted to several places and events that held significant spiritual meaning, leaving her convinced that the universe was leading her in the right direction through synchronicity.

    Trong chuyến đi, Maria thấy mình bị thu hút bởi một số địa điểm và sự kiện có ý nghĩa tâm linh quan trọng, khiến cô tin rằng vũ trụ đang dẫn dắt cô đi đúng hướng thông qua sự đồng bộ.

  • As Emma sat browsing social media, a post by a fellow traveler caught her attention; this individual was traveling in the same region that Emma had been dreaming of visiting, another case of synchronicity that left her amazed.

    Khi Emma đang ngồi lướt mạng xã hội, một bài đăng của một người bạn đồng hành đã thu hút sự chú ý của cô; người này đang đi du lịch ở cùng khu vực mà Emma từng mơ ước được ghé thăm, một trường hợp đồng bộ khác khiến cô vô cùng kinh ngạc.

  • Benjamin noted that every time he stopped by his local bookstore, he found a book that inspired him, making him think that there was something more to these coincidences than simple chance, leading him to believe that they were all instances of synchronicity.

    Benjamin lưu ý rằng mỗi lần ghé qua hiệu sách địa phương, ông lại tìm thấy một cuốn sách truyền cảm hứng cho mình, khiến ông nghĩ rằng có điều gì đó nhiều hơn sự trùng hợp ngẫu nhiên, khiến ông tin rằng tất cả chúng đều là ví dụ của sự đồng bộ.