Định nghĩa của từ sylvan

sylvanadjective

rừng rậm

/ˈsɪlvən//ˈsɪlvən/

Từ "sylvan" bắt nguồn từ tiếng Latin "sylva," có nghĩa là "forest" hoặc "rừng cây". Trong tiếng Latin, "sylva" bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "selw-" có nghĩa là "di chuyển nhanh" hoặc "đi qua". Gốc này cũng liên quan đến từ tiếng Phạn "sarā," có nghĩa là "herd" hoặc "bầy đàn". Trong tiếng Anh, từ "sylvan" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả một cái gì đó liên quan đến rừng hoặc rừng cây, chẳng hạn như cảnh quan rừng rậm hoặc bối cảnh rừng rậm. Theo thời gian, từ này cũng mang hàm ý thơ mộng, gợi lên cảm giác yên bình và vẻ đẹp trong thiên nhiên. Ngày nay, từ "sylvan" thường được dùng để mô tả một môi trường yên bình và bình dị, chẳng hạn như một bãi đất trống hoặc một ngôi làng trong rừng. Đây là một từ đẹp và gợi cảm, mời gọi trí tưởng tượng lang thang trong rừng và khám phá thế giới tự nhiên.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) rừng; có rừng

meaning(thuộc) nông thôn, (thuộc) đồng quê

namespace
Ví dụ:
  • The sylvan surroundings of the forest offered a peaceful escape from the hustle and bustle of the city.

    Không gian xanh mát của khu rừng mang đến nơi nghỉ ngơi yên bình, tránh xa sự ồn ào và náo nhiệt của thành phố.

  • The sylvan landscape that extended before her eyes was a sight to behold.

    Cảnh quan rừng rậm trải dài trước mắt cô là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng.

  • The sylvan glade in the woods was the perfect spot for a romantic picnic.

    Khoảng rừng thưa là địa điểm lý tưởng cho một buổi dã ngoại lãng mạn.

  • The sylvan trees that surrounded the lake made it a tranquil and serene location to spend a lazy afternoon.

    Những hàng cây xanh bao quanh hồ tạo nên một địa điểm yên tĩnh và thanh bình để tận hưởng một buổi chiều thư giãn.

  • She longed to escape to a sylvan environment where she could listen to the song of the birds and breathe in the fragrance of blooming flowers.

    Cô khao khát được trốn đến một nơi có nhiều cây xanh, nơi cô có thể lắng nghe tiếng chim hót và hít thở hương thơm của những bông hoa đang nở.

  • The sylvan environment helped to soothe their strained nerves, and they agreed that it was the perfect spot to brainstorm some fresh ideas.

    Môi trường rừng giúp xoa dịu thần kinh căng thẳng của họ và họ đồng ý rằng đây là nơi hoàn hảo để đưa ra một số ý tưởng mới.

  • The sylvan path leading towards the hilltop was densely covered with leaves and moss, adding to the scenic beauty of the surroundings.

    Con đường rợp bóng cây dẫn lên đỉnh đồi được phủ đầy lá và rêu, góp phần tạo nên vẻ đẹp nên thơ cho cảnh quan xung quanh.

  • As she ventured into the heart of the sylvan woods, she felt as if she had been transported to a magical world full of enchantment and wonder.

    Khi cô bước vào sâu trong khu rừng rậm, cô cảm thấy như thể mình đã được đưa đến một thế giới kỳ diệu đầy mê hoặc và kỳ diệu.

  • The sylvan scenery beckoned to her, calling her to slow down and immerse herself in the calmness of the moment.

    Cảnh quan rừng cây vẫy gọi cô, kêu gọi cô hãy chậm lại và đắm mình vào sự tĩnh lặng của khoảnh khắc này.

  • The sylvan beauty of the forest mesmerized her, stirring in her a sense of nostalgia and warmth that she wished could last forever.

    Vẻ đẹp hoang sơ của khu rừng khiến cô mê mẩn, khơi dậy trong cô cảm giác hoài niệm và ấm áp mà cô ước rằng có thể kéo dài mãi mãi.