Định nghĩa của từ swing by

swing byphrasal verb

đu qua

////

Nguồn gốc của cụm từ "swing by" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1940 và đầu những năm 1950, trong thời kỳ đỉnh cao của nhạc swing. Các ban nhạc swing và vũ trường là bối cảnh xã hội phổ biến và mọi người thường tụ tập để thưởng thức âm nhạc và điệu nhảy swing. Cụm từ "swing by" bắt nguồn từ một thuật ngữ lóng được cộng đồng người Mỹ gốc Phi ở các khu vực thành thị sử dụng, có thể là để ám chỉ các động tác nhảy mạnh mẽ và tự do của thể loại nhạc swing. Thuật ngữ "swing" trong bối cảnh này ám chỉ chuyển động mượt mà và duyên dáng, giống như các động tác nhảy swing uyển chuyển, mềm mại. Cụm từ "swing by" ban đầu có nghĩa là đến một vũ trường swing, nơi mọi người tụ tập để nhảy và thưởng thức nhạc swing. Sau đó, nó được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ việc dừng lại ở một địa điểm nào đó trong thời gian ngắn. Ý nghĩa của cụm từ vẫn còn lưu lại như một tinh thần vô tư và tràn đầy năng lượng thường gắn liền với nhạc swing và văn hóa. Tóm lại, thuật ngữ "swing by" có nguồn gốc từ thời đại nhạc swing như một thuật ngữ lóng để chỉ việc đến vũ trường swing, nhưng hiện nay nó được dùng rộng rãi để chỉ việc đến thăm một địa điểm nào đó một cách ngẫu nhiên và vô tư.

namespace
Ví dụ:
  • The siblings enjoyed swinging on the park's colorful wooden swingset for hours on end.

    Hai anh em thích thú đu đưa trên xích đu gỗ nhiều màu sắc trong công viên hàng giờ liền.

  • The dancer executed a series of graceful swing moves during her contemporary dance routine.

    Nữ vũ công đã thực hiện một loạt các động tác xoay uyển chuyển trong tiết mục múa đương đại của mình.

  • The chairs swayed gently as the wind picked up and created a soothing swing rhythm.

    Những chiếc ghế đung đưa nhẹ nhàng khi gió nổi lên và tạo nên nhịp điệu đung đưa êm dịu.

  • The pendulum of the grandfather clock swung back and forth, creating a gentle rhythm that lulled the room into silence.

    Con lắc của chiếc đồng hồ quả lắc lắc qua lại, tạo nên một nhịp điệu nhẹ nhàng khiến căn phòng chìm vào im lặng.

  • The musician strummed his guitar hard, creating a lively swing beat that made the entire room feel like they were dancing.

    Người nhạc sĩ gảy đàn guitar mạnh mẽ, tạo nên giai điệu sôi động khiến cả căn phòng có cảm giác như đang nhảy múa.

  • The child's tire swing swung back and forth as she squealed happily, taking in the sights and sounds of the surrounding trees.

    Chiếc xích đu lốp xe của đứa trẻ đung đưa qua lại khi cô bé hét lên vui vẻ, ngắm nhìn quang cảnh và âm thanh của những hàng cây xung quanh.

  • The plowman swung his heavy tools with ease, as experience had trained his movements into a natural and perfect swing.

    Người cày vung những dụng cụ nặng của mình một cách dễ dàng, vì kinh nghiệm đã rèn luyện cho những chuyển động của anh ta thành một cú vung tự nhiên và hoàn hảo.

  • The pendulum of the birdcage swing rocked back and forth, keeping the birds entertained for hours on end.

    Con lắc của xích đu lồng chim lắc qua lắc lại, giúp các chú chim vui chơi trong nhiều giờ liền.

  • The athlete's baseball bat swung through the air, connecting with the ball in a powerful start to her home run swing.

    Cây gậy bóng chày của vận động viên vung lên không trung, đánh vào quả bóng trong một cú đánh mạnh mẽ về nhà.

  • The fisherman's fishing rod swung with confidence as he cast his line into the water, anticipating a bite at any moment.

    Người đánh cá vung cần câu một cách tự tin khi anh ta thả câu xuống nước, mong đợi cá sẽ cắn câu bất cứ lúc nào.