Định nghĩa của từ carousel

carouselnoun

băng chuyền

/ˌkærəˈsel//ˌkærəˈsel/

Từ "carousel" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp cổ "caroselle", dùng để chỉ một đoàn rước ngựa, người cưỡi ngựa và động vật, thường được tổ chức trong các cuộc thi đấu và diễu hành. Bản thân thuật ngữ "caroselle" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "cor" có nghĩa là "heart" và "sella" có nghĩa là "yên ngựa", có thể ám chỉ chuyển động nhịp nhàng của đoàn rước. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "carosello" được đưa vào tiếng Ý là "carosello" và ám chỉ cụ thể đến một vòng xoay ngựa gỗ với những chú ngựa và người cưỡi ngựa được trang trí rực rỡ. Khái niệm này sau đó đã được du nhập vào Châu Âu và Châu Mỹ, nơi nó phát triển thành vòng xoay ngựa gỗ hiện đại hoặc vòng xoay ngựa gỗ mà chúng ta biết ngày nay. Theo thời gian, thuật ngữ "carousel" đã trở thành cách viết chuẩn trong tiếng Anh, mặc dù "carrousel" đôi khi vẫn được sử dụng như một cách thay thế. Bất kể cách viết thế nào, từ "carousel" đã trở thành từ đồng nghĩa với niềm vui, sự phấn khích và một chút quyến rũ cổ điển.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrò kéo quân (ngựa gỗ hay xe ô tô gỗ chạy vòng tròn)

namespace

a round platform with model horses, cars, etc. that turns around and around and that children ride on at a fairground

một bục tròn với những con ngựa mô hình, ô tô, v.v... quay vòng vòng và trẻ em sẽ cưỡi ngựa tại khu hội chợ

Ví dụ:
  • The amusement park had a vibrant carousel with colorful horses and striped lanterns spinning around on their wooden poles, delighting children of all ages.

    Công viên giải trí có vòng xoay ngựa gỗ sống động với những chú ngựa đầy màu sắc và đèn lồng sọc quay tròn trên các cột gỗ, làm trẻ em ở mọi lứa tuổi thích thú.

  • The carousel's gentle music and the smell of freshly popped popcorn filled the air, taking us back to simpler times of carefree laughter and innocent joy.

    Âm nhạc nhẹ nhàng của vòng xoay ngựa gỗ và mùi bỏng ngô mới nổ tràn ngập không khí, đưa chúng ta trở về thời gian giản dị với tiếng cười vô tư và niềm vui ngây thơ.

  • Sara's eyes widened in awe as she saw the grand carousel in the center of the flea market, where multi-colored carousel horses whizzed past her, leaving her spellbound.

    Mắt Sara mở to vì kinh ngạc khi nhìn thấy vòng xoay ngựa gỗ lớn ở trung tâm chợ trời, nơi những chú ngựa gỗ nhiều màu sắc chạy vù vù qua trước mắt cô, khiến cô vô cùng thích thú.

  • Maya rode the carousel for the tenth time that day, giggling as she tried to capture the flashing colors and smiling faces that whizzed by her.

    Maya đã ngồi vòng xoay ngựa gỗ lần thứ mười trong ngày, vừa cười khúc khích vừa cố gắng bắt lấy những màu sắc nhấp nháy và những khuôn mặt tươi cười vụt qua trước mắt cô.

  • The rainforest-themed carousel at the new zoo was a sight to behold, with giant monkeys and tropical birds perched on its glossy, polished horses, arched under a green shelter filled with potted plants and hanging baskets.

    Vòng đu quay theo chủ đề rừng nhiệt đới tại sở thú mới là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng, với những chú khỉ khổng lồ và các loài chim nhiệt đới đậu trên những chú ngựa bóng loáng, được trang trí dưới mái che màu xanh lá cây chứa đầy cây trồng trong chậu và giỏ treo.

a moving belt from which you collect your bags at an airport

một dây đai di chuyển để bạn lấy hành lý tại sân bay

Từ, cụm từ liên quan