Định nghĩa của từ swept

sweptverb

quét sạch

/swept//swept/

Nguồn gốc của từ "swept" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "swætan", có nghĩa là "lắc hoặc ném". Theo thời gian, từ này phát triển thành nghĩa là "di chuyển nhanh và mạnh", cuối cùng dẫn đến nghĩa hiện đại là "làm sạch hoặc dọn sạch (một nơi) bằng cách vung chổi hoặc bàn chải qua lại". Tiền tố "sw-" trong tiếng Anh cổ cũng có một nghĩa riêng biệt, có liên quan đến "sweat" và ám chỉ đến sự gắng sức hoặc lao động thể chất mạnh mẽ. Nhìn chung, từ "swept" kết hợp các khái niệm cổ xưa về chuyển động mạnh mẽ và làm việc chăm chỉ để mô tả hành động dọn sạch một không gian một cách hiệu quả.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự quét

exampleto sweep the strings: lướt ngón tay trên dây đàn

exampleto sweep one's hand over one's hair: vuốt tóc

exampleto sweep down on the enemy: lao nhanh vào quân địch

meaningsự đảo (mắt), sự khoát (tay), sự lướt

examplebattery sweeps the approaches: khẩu đội pháo quét tất cả những con đường đi đến

exampleto sweep the floor: quét sàn nhà

meaningđoạn cong, đường cong

exampleplain sweeps away to the sea: cánh đồng trải ra đến bờ biển

type nội động từ swept

meaninglướt nhanh, vút nhanh

exampleto sweep the strings: lướt ngón tay trên dây đàn

exampleto sweep one's hand over one's hair: vuốt tóc

exampleto sweep down on the enemy: lao nhanh vào quân địch

meaningđi một cách đường bệ

examplebattery sweeps the approaches: khẩu đội pháo quét tất cả những con đường đi đến

exampleto sweep the floor: quét sàn nhà

meaningtrải ra, chạy (về phía)

exampleplain sweeps away to the sea: cánh đồng trải ra đến bờ biển

namespace
Ví dụ:
  • The ocean breeze swept through the small coastal town, rustling the leaves on the trees and carrying the salty scent of the nearby sea.

    Gió biển thổi qua thị trấn ven biển nhỏ, làm lá cây xào xạc và mang theo mùi mặn của biển gần đó.

  • As the sun began to set, a gentle breeze swept across the rolling hills, whispering in the ears of the farmers as they worked their fields.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, một làn gió nhẹ thổi qua những ngọn đồi nhấp nhô, thì thầm vào tai những người nông dân đang làm việc trên đồng ruộng.

  • The wildfire swept through the forest, consuming everything in its path as the desperate residents struggled to evacuate.

    Đám cháy rừng lan rộng khắp khu rừng, thiêu rụi mọi thứ trên đường đi trong khi người dân tuyệt vọng cố gắng sơ tán.

  • The tennis ball swept over the net and landed in the opponent's court, giving the player a point and bringing them one step closer to victory.

    Quả bóng tennis lướt qua lưới và rơi xuống sân đối phương, giúp người chơi ghi được một điểm và tiến gần hơn đến chiến thắng.

  • The broom swept through the kitchen, cleaning up the mess left by the morning's meal and preparing the space for the next day's cooking.

    Cây chổi quét qua bếp, dọn sạch đống bừa bộn còn sót lại từ bữa sáng và chuẩn bị không gian cho việc nấu nướng ngày hôm sau.

  • The wind swept through the empty streets, rustling the bags and papers left behind by fleeing neighbors as the storm approached.

    Gió thổi qua những con phố vắng tanh, làm xào xạc những chiếc túi và giấy tờ mà những người hàng xóm bỏ lại khi cơn bão đang tới gần.

  • The sails of the ship swept through the water as it glided across the open sea, carrying its passengers towards their destination.

    Những cánh buồm của con tàu lướt trên mặt nước, đưa hành khách đến đích.

  • The athlete swept through the stadium, leaving their competitors in the dust as they crossed the finish line in first place.

    Các vận động viên đã chạy khắp sân vận động, bỏ lại các đối thủ phía sau phía sau khi họ về đích ở vị trí đầu tiên.

  • The snow swept through the town, draping the world in a shimmering white blanket as the residents huddled inside their warm homes.

    Tuyết tràn qua thị trấn, phủ lên thế giới một tấm chăn trắng lấp lánh khi người dân co ro trong những ngôi nhà ấm áp.

  • The bases were loaded, and the batter swung at the next pitch, sending the ball sweeping through the air and out of the ballpark for a grand slam.

    Các căn cứ đã đầy, và người đánh bóng vung gậy vào cú ném tiếp theo, đưa bóng bay vút lên không trung và ra khỏi sân bóng để ghi điểm grand slam.