danh từ
sự quét
to sweep the strings: lướt ngón tay trên dây đàn
to sweep one's hand over one's hair: vuốt tóc
to sweep down on the enemy: lao nhanh vào quân địch
sự đảo (mắt), sự khoát (tay), sự lướt
battery sweeps the approaches: khẩu đội pháo quét tất cả những con đường đi đến
to sweep the floor: quét sàn nhà
đoạn cong, đường cong
plain sweeps away to the sea: cánh đồng trải ra đến bờ biển
nội động từ swept
lướt nhanh, vút nhanh
to sweep the strings: lướt ngón tay trên dây đàn
to sweep one's hand over one's hair: vuốt tóc
to sweep down on the enemy: lao nhanh vào quân địch
đi một cách đường bệ
battery sweeps the approaches: khẩu đội pháo quét tất cả những con đường đi đến
to sweep the floor: quét sàn nhà
trải ra, chạy (về phía)
plain sweeps away to the sea: cánh đồng trải ra đến bờ biển