Định nghĩa của từ sweep up

sweep upphrasal verb

quét sạch

////

Cụm từ "sweep up" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 khi nó được dùng để mô tả hành động thu thập hoặc tập hợp các vật phẩm bằng cách quét chúng thành một đống hoặc một đống. Bản thân từ "sweep" bắt nguồn từ "sweppa" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "uốn cong hoặc quét cùng nhau". Động từ "to sweep" ban đầu ám chỉ hành động quét bằng chổi, một bó cành cây buộc lại với nhau và được sử dụng như một cây chổi truyền thống. Trong cách sử dụng hiện đại, cụm từ "sweep up" thường được dùng để mô tả hành động dọn sạch các mảnh vụn hoặc chất đổ ra khỏi sàn nhà hoặc bề mặt khác.

namespace
Ví dụ:
  • After completing the party, the cleaning staff swept up the confetti and streamers to leave the venue spotless.

    Sau khi kết thúc bữa tiệc, đội ngũ dọn vệ sinh đã quét sạch giấy vụn và dây ruy băng để địa điểm tổ chức tiệc sạch sẽ.

  • The gardener swept up the fallen leaves from the lawn to prepare it for mowing.

    Người làm vườn đang quét lá rụng trên bãi cỏ để chuẩn bị cắt cỏ.

  • When leaving the beach, make sure to sweep up any trash or debris that you may have brought with you.

    Khi rời khỏi bãi biển, hãy nhớ quét sạch mọi rác hoặc mảnh vụn mà bạn mang theo.

  • The construction crew swept up the dust and debris generated by the renovation works.

    Đội thi công đã quét sạch bụi và mảnh vụn do quá trình cải tạo tạo ra.

  • The high winds had scattered the fallen branches and twigs, which the council workers swept up the next day.

    Những cơn gió mạnh đã làm bay tán những cành cây và nhánh cây gãy, và các công nhân của hội đồng đã quét sạch chúng vào ngày hôm sau.

  • The janitor swept up the crumbs and spillages from the snack bar counter at the end of the day.

    Người gác cổng quét sạch những vụn bánh mì và thức ăn rơi vãi trên quầy đồ ăn nhẹ vào cuối ngày.

  • The warehouse staff swept up the packaging waste generated during the shipping process.

    Nhân viên kho thu gom rác thải bao bì phát sinh trong quá trình vận chuyển.

  • The street cleaners swept up the litter and cigarette buds that had been dropped around the bus stop.

    Những người vệ sinh đường phố đã quét sạch rác thải và tàn thuốc lá vứt xung quanh trạm xe buýt.

  • After a rough storm, the homeowners swept up the branches, leaves, and twigs that had been scattered in their yards.

    Sau cơn bão lớn, chủ nhà đã quét sạch các cành cây, lá cây và nhánh cây nằm rải rác trong sân nhà mình.

  • Following the concert, the venue staff swept up the discarded flyers and posters from the floor.

    Sau buổi hòa nhạc, nhân viên địa điểm tổ chức đã quét sạch những tờ rơi và áp phích vứt trên sàn nhà.