Định nghĩa của từ sanitize

sanitizeverb

vệ sinh

/ˈsænɪtaɪz//ˈsænɪtaɪz/

Từ "sanitize" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "sanus" có nghĩa là "healthy" hoặc "âm thanh", và hậu tố "-ate" là hậu tố hình thành động từ biểu thị hành động hoặc trạng thái. Do đó, từ tiếng Latin "sanitare" có nghĩa là "làm cho khỏe mạnh" hoặc "phục hồi sức khỏe". Từ "sanitize" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, ban đầu có nghĩa là "làm cho khỏe mạnh" hoặc "chữa khỏi". Theo thời gian, nghĩa của từ này chuyển thành "làm sạch và không bị ô nhiễm". Vào thế kỷ 19, với sự gia tăng các mối quan tâm về sức khỏe cộng đồng, thuật ngữ "sanitize" bắt đầu được sử dụng để mô tả quá trình vệ sinh và khử trùng bề mặt để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật. Ngày nay, "sanitize" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm an toàn thực phẩm, y tế và vệ sinh chung.

Tóm Tắt

type động từ

meaningcải thiện điều kiện vệ sinh; làm vệ sinh

namespace

to remove the parts of something that could be considered unpleasant

loại bỏ những phần của thứ gì đó có thể được coi là khó chịu

Ví dụ:
  • This sanitized version of his life does not mention his time in prison.

    Phiên bản cuộc đời được lược bỏ này không đề cập đến thời gian ông ở trong tù.

  • Before preparing food for my guests, I make sure to sanitize all the utensils and surfaces in the kitchen.

    Trước khi chuẩn bị đồ ăn cho khách, tôi đảm bảo khử trùng tất cả đồ dùng và bề mặt trong bếp.

  • After using the bathroom, I always remember to sanitize the toilet handle to prevent the spread of germs.

    Sau khi sử dụng phòng tắm, tôi luôn nhớ khử trùng tay cầm bồn cầu để ngăn ngừa vi khuẩn lây lan.

  • The hotel is committed to sanitizing all guest rooms and common areas regularly to ensure a clean and safe environment for their customers.

    Khách sạn cam kết vệ sinh tất cả phòng nghỉ và khu vực chung thường xuyên để đảm bảo môi trường sạch sẽ và an toàn cho khách hàng.

  • The doctor advised me to sanitize my hands frequently, especially during the flu season.

    Bác sĩ khuyên tôi nên vệ sinh tay thường xuyên, đặc biệt là trong mùa cúm.

to clean something completely using chemicals to remove bacteria

làm sạch hoàn toàn một thứ gì đó bằng cách sử dụng hóa chất để loại bỏ vi khuẩn

Từ, cụm từ liên quan