Định nghĩa của từ swear into

swear intophrasal verb

thề vào

////

Cụm từ "swear into" là một dạng lời tuyên thệ pháp lý truyền thống, có từ thời trung cổ. Từ "swear" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "swearan", có nghĩa là "gọi những hậu quả xấu xa" hoặc "thề" theo nghĩa đưa ra lời hứa trang trọng. Cách sử dụng này phát triển trong thời Trung cổ, khi cụm từ "thề" thường được sử dụng trong lời tuyên thệ, theo sau là một quyền lực cao hơn, chẳng hạn như "Chúa" hoặc "Thánh". Cụm từ "swear into" xuất hiện vào thế kỷ 16, như một cách để một viên chức chính phủ, chẳng hạn như thẩm phán, chính thức bổ nhiệm một công chức mới vào một vị trí có thẩm quyền. Điều này có thể được ghi lại trong hồ sơ chính thức là "tuyên thệ" hoặc "tuyên thệ nhậm chức", đây là dấu hiệu cho thấy cá nhân đó đã chấp nhận và đồng ý thực hiện các trách nhiệm pháp lý liên quan đến vị trí đó. Trong nhiều hệ thống pháp luật, "tuyên thệ" vẫn được coi là một thành phần quan trọng của quy trình bổ nhiệm, nêu bật cam kết của cá nhân trong việc duy trì luật pháp và truyền thống của cộng đồng hoặc nhà nước.

namespace
Ví dụ:
  • After losing his job and facing mounting financial problems, John couldn't help but swear into the phone as he tried to negotiate with the utility company.

    Sau khi mất việc và đối mặt với các vấn đề tài chính ngày càng gia tăng, John không thể không chửi thề vào điện thoại khi cố gắng thương lượng với công ty tiện ích.

  • The coach screamed and swore into the ear of a respected referee during a particularly heated match, resulting in a fine and a suspension for the team's next game.

    Huấn luyện viên đã hét lên và chửi thề vào tai trọng tài đáng kính trong một trận đấu đặc biệt căng thẳng, dẫn đến việc đội bị phạt tiền và bị đình chỉ thi đấu trong trận tiếp theo.

  • In a fit of rage, the customer swore into the face of the store manager, accusing them of selling a defective product and demanding a refund.

    Trong cơn tức giận, khách hàng đã chửi thề vào mặt người quản lý cửa hàng, cáo buộc họ bán sản phẩm lỗi và yêu cầu hoàn lại tiền.

  • In a moment of frustration, the mechanic had to swear into the engine of the car as he struggled to fix a persistent problem.

    Trong lúc bực bội, người thợ máy đã phải chửi thề vào động cơ xe khi cố gắng sửa một vấn đề dai dẳng.

  • The DJ played an obscene track, causing the whole crowd to start swearing and jumping around at the music festival.

    DJ đã chơi một bản nhạc khiêu dâm, khiến cả đám đông bắt đầu chửi thề và nhảy nhót tại lễ hội âm nhạc.

  • Tired and exhausted, the mountain climber let out a long stream of curses as he tripped and fell on the rugged terrain.

    Mệt mỏi và kiệt sức, người leo núi buông ra một tràng chửi thề khi vấp ngã trên địa hình gồ ghề.

  • The burglar swore into the night as he narrowly missed the alarm and broke into a high-security building.

    Tên trộm chửi thề suốt đêm khi suýt nữa đã nghe thấy tiếng báo động và đột nhập vào một tòa nhà được bảo vệ an ninh nghiêm ngặt.

  • The security guard swore into the distance as he caught a thief red-handed and struggled to subdue him.

    Người bảo vệ chửi thề từ xa khi bắt quả tang một tên trộm và cố gắng khống chế hắn.

  • Annoyed by the constant ringing of his phone, the boss shouted and swore into the receiver as he tried to find the mute button.

    Bực mình vì tiếng chuông điện thoại liên tục reo, ông chủ hét lớn và chửi thề vào ống nghe khi cố tìm nút tắt tiếng.

  • The firefighter swore as he was trapped inside a burning building, hoping for someone to come to his rescue before it was too late.

    Người lính cứu hỏa chửi thề khi bị mắc kẹt bên trong tòa nhà đang cháy, hy vọng có người đến giải cứu trước khi quá muộn.