Định nghĩa của từ accursed

accursedadjective

bị nguyền rủa

/əˈkɜːsɪd//əˈkɜːrsɪd/

Từ "accursed" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "acursat", từ này lại bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "anathema sit" có nghĩa là "let it be accursed" hoặc "hãy nguyền rủa nó". Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo trong thời trung cổ để lên án một số cá nhân hoặc vật thể nhất định là bị Chúa hoặc nhà thờ nguyền rủa. Theo thời gian, ý nghĩa của "accursed" được mở rộng để chỉ bất kỳ cá nhân, vật thể hoặc hoàn cảnh nào bị phán đoán là đáng bị nguyền rủa hoặc bất hạnh. Từ "accursed" vẫn được sử dụng cho đến ngày nay trong nhiều bối cảnh văn học, tôn giáo và đời thường, với hàm ý ban đầu là phán xét, lên án và nguyền rủa vẫn còn nguyên vẹn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđáng nguyền rủa, đáng ghét, ghê tởm

meaningxấu số, phận rủi, phận hẩm hiu

meaningphiền toái, khó chịu

namespace
Ví dụ:
  • The abandoned castle on the hill was once a place of great beauty, but now it stands as a cursed relic, accursed by the vengeful spirits of those who met their end within its walls.

    Lâu đài bỏ hoang trên đồi từng là một nơi tuyệt đẹp, nhưng giờ đây nó trở thành một di tích bị nguyền rủa, bị nguyền rủa bởi những linh hồn báo thù của những người đã chết bên trong tòa lâu đài.

  • The ancient tome that the historian had discovered in the depths of the library was reputed to be accursed, carrying within its pages the dark secrets of a long-forgotten age that would entice any scholar willing to take the risk.

    Cuốn sách cổ mà nhà sử học phát hiện ở sâu trong thư viện được cho là bị nguyền rủa, chứa đựng trong những trang sách những bí mật đen tối của một thời đại đã bị lãng quên từ lâu, có thể hấp dẫn bất kỳ học giả nào sẵn sàng chấp nhận rủi ro.

  • The traveler stumbled upon a graveyard in the middle of the night, and all around him, the crypts and headstones seemed to loom with an unearthly light, accursed by the stories of supernatural terrors that plagued the town where he had been looking for shelter.

    Lữ khách tình cờ tìm thấy một nghĩa trang vào giữa đêm, và xung quanh anh ta, các hầm mộ và bia mộ dường như ẩn hiện một thứ ánh sáng kỳ lạ, bị nguyền rủa bởi những câu chuyện về nỗi kinh hoàng siêu nhiên hoành hành ở thị trấn nơi anh ta đang tìm nơi trú ẩn.

  • There were whispers that the treasure hidden away in the deepest depths of the jungle was accursed, that all who attempted to claim it would meet a cruel fate at the hands of unknown forces.

    Người ta đồn rằng kho báu được giấu ở nơi sâu nhất trong rừng là kho báu bị nguyền rủa, rằng tất cả những ai cố gắng chiếm lấy nó sẽ gặp phải số phận tàn khốc dưới bàn tay của một thế lực vô hình.

  • The village elder warned that the mist that enveloped the mountains was accursed, that it concealed dangers beyond comprehension and that no one should venture beyond its borders.

    Trưởng lão làng cảnh báo rằng lớp sương mù bao phủ các ngọn núi là thứ bị nguyền rủa, nó ẩn chứa những nguy hiểm không thể hiểu nổi và không ai được phép vượt qua ranh giới của nó.

  • The ghost ship that had been sighted off the coast was said to be accursed, cursed by the spirits of those who had met their end when it sailed into the heart of a fierce storm.

    Người ta đồn rằng con tàu ma được nhìn thấy ngoài khơi đã bị nguyền rủa, do linh hồn của những người gặp nạn khi con tàu đi vào tâm bão dữ dội.

  • The abandoned asylum on the outskirts of town was rumored to be accursed, cursed by the tragic past of the patients who had once been housed within its walls, many of them driven to madness by the cruel experiments they had endured.

    Người ta đồn rằng trại tâm thần bỏ hoang ở ngoại ô thị trấn bị nguyền rủa, bị nguyền rủa bởi quá khứ bi thảm của những bệnh nhân từng bị nhốt trong đó, nhiều người trong số họ phát điên vì những thí nghiệm tàn ác mà họ phải chịu đựng.

  • The ancient curse that had befallen the townspeople was said to have been brought upon them by an accursed object, one that had been unearthed from the depths of the earth and brought to light by a greedy soul, seeking riches beyond their reach.

    Lời nguyền cổ xưa giáng xuống người dân thị trấn được cho là do một vật bị nguyền rủa mang đến, một vật được đào lên từ sâu trong lòng đất và được một linh hồn tham lam mang ra ánh sáng, tìm kiếm sự giàu có ngoài tầm với của họ.

  • The stories of the accursed forest claimed that those who entered were never seen again, that they had become lost beneath the twisted, gnarled trees that loomed overhead, never to be heard from again.

    Những câu chuyện về khu rừng bị nguyền rủa này khẳng định rằng những ai đi vào đó sẽ không bao giờ được nhìn thấy nữa, rằng họ đã bị lạc dưới những cái cây cong queo, xù xì cao vút trên đầu, và không bao giờ được nghe thấy nữa.

  • The legends spoke of an accursed mansion, one that defied all explanation and logic, where

    Những truyền thuyết kể về một ngôi biệt thự bị nguyền rủa, một nơi thách thức mọi lời giải thích và logic, nơi