Default
xem cataclysm
thảm khốc
/ˌkætəˈklɪzmɪk//ˌkætəˈklɪzmɪk/"Cataclysmic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kataklysmos", có nghĩa là __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ hoặc "lũ lụt". Ban đầu, từ này được dùng để mô tả trận Đại hồng thủy trong Kinh thánh, một sự kiện thảm khốc. Theo thời gian, từ này được mở rộng để bao hàm bất kỳ sự kiện đột ngột, dữ dội và mang tính hủy diệt nào. Thuật ngữ này được phổ biến vào thế kỷ 19, trùng với các khám phá địa chất về các sự kiện thảm khốc như va chạm thiên thạch. Ngày nay, từ này được dùng để chỉ một loạt các sự kiện gây chấn động, từ thiên tai đến biến động xã hội.
Default
xem cataclysm
causing sudden and violent change
gây ra sự thay đổi đột ngột và dữ dội
trận động đất/lũ lụt/vụ phun trào thảm khốc
Vụ phun trào núi lửa xảy ra ở Hawaii tuần này đã gây ra sự tàn phá khủng khiếp, khiến hàng trăm ngôi nhà bị phá hủy và buộc hơn 1.500 người phải sơ tán.
Cuộc khủng hoảng kinh tế xảy ra ở đất nước này vào năm 2008 đã gây ra hậu quả thảm khốc, dẫn đến tình trạng sa thải hàng loạt, mất niềm tin vào các tổ chức tài chính và sự sụt giảm đáng kể về tổng sản lượng kinh tế.
Trận động đất xảy ra ở Nepal năm 2015 là một thảm họa, khiến hơn 8.000 người thiệt mạng, hơn 20.000 người bị thương và phá hủy hơn nửa triệu ngôi nhà.
Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán năm 1929 là một thảm họa, dẫn đến sự bất ổn tài chính lan rộng, cuộc Đại suy thoái và thời kỳ khó khăn cùng cực cho hàng triệu người.
Từ, cụm từ liên quan
extreme and very bad
cực đoan và rất xấu
những thay đổi lớn lao trong xã hội