Định nghĩa của từ sunlamp

sunlampnoun

đèn mặt trời

/ˈsʌnlæmp//ˈsʌnlæmp/

Thuật ngữ "sunlamp" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đối với lợi ích của ánh sáng mặt trời nhân tạo. Thuật ngữ này kết hợp từ "mặt trời", ám chỉ nguồn sáng và hơi ấm tự nhiên, với "đèn", biểu thị nguồn sáng nhân tạo. Đèn mặt trời ban đầu sử dụng bóng đèn sợi đốt để tạo ra ánh sáng ấm áp, hơi đỏ, mô phỏng tia nắng mặt trời. Sau đó, chúng kết hợp bóng đèn cực tím (UV), cho phép sử dụng nhiều bước sóng ánh sáng và ứng dụng điều trị hơn.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningđèn chiếu mạnh để quay phim

namespace
Ví dụ:
  • Sarah spent 30 minutes each morning sitting under her sunlamp to help combat seasonal affective disorder.

    Sarah dành 30 phút mỗi sáng ngồi dưới đèn tắm nắng để chống lại chứng rối loạn cảm xúc theo mùa.

  • The sunlamp in the makeup studio helped the models achieve a flawless, radiant complexion.

    Đèn tắm nắng trong phòng trang điểm giúp các người mẫu có được làn da rạng rỡ, hoàn hảo.

  • The reptile enthusiast placed his bearded dragon under the sunlamp to absorb essential vitamins and promote healthy bones.

    Người đam mê loài bò sát này đặt con rồng râu của mình dưới đèn tắm nắng để hấp thụ các vitamin thiết yếu và giúp xương chắc khỏe.

  • As she lay under the sunlamp, the woman couldn't help but close her eyes and breathe deeply, feeling more relaxed than she had in weeks.

    Khi nằm dưới đèn tắm nắng, người phụ nữ không khỏi nhắm mắt lại và hít thở sâu, cảm thấy thư giãn hơn nhiều so với nhiều tuần trước.

  • The sunlamp's energizing light helped the night owl wake up in the morning, feeling alert and ready to tackle the day.

    Ánh sáng tràn đầy năng lượng của đèn mặt trời giúp những người thức khuya thức dậy vào buổi sáng, cảm thấy tỉnh táo và sẵn sàng cho một ngày mới.

  • The sunlamp was a game-changer in the salon, allowing stylists to give their clients a natural, beachy glow they could maintain in-between UV tanning sessions.

    Đèn tắm nắng là một thiết bị đột phá trong tiệm, cho phép các nhà tạo mẫu tóc mang đến cho khách hàng làn da rám nắng tự nhiên như ở bãi biển mà họ có thể duy trì giữa các buổi tắm nắng bằng tia UV.

  • The company’s research found that sunlamps helped mitigate the symptoms of seasonal depression in the elderly population.

    Nghiên cứu của công ty phát hiện ra rằng đèn tắm nắng giúp làm giảm các triệu chứng trầm cảm theo mùa ở người cao tuổi.

  • The beauty blogger raved about the sunlamp, saying it had replaced her need for sunbathing, and left her feeling energized and tanned.

    Blogger làm đẹp đã hết lời khen ngợi chiếc đèn tắm nắng này, nói rằng nó đã thay thế nhu cầu tắm nắng của cô, và khiến cô cảm thấy tràn đầy năng lượng và rám nắng.

  • The sunlamp's bright rays helped the person soak up enough vitamin D in the winter, which was difficult to absorb through diet alone.

    Những tia sáng rực rỡ của đèn tắm nắng giúp con người hấp thụ đủ vitamin D vào mùa đông, một loại vitamin khó có thể hấp thụ chỉ thông qua chế độ ăn uống.

  • The sunlamp was a great investment for the plant enthusiasts, as it helped promote growth and flowering in the winter months, when light was scarce.

    Đèn chiếu sáng mặt trời là khoản đầu tư tuyệt vời cho những người đam mê thực vật vì nó giúp thúc đẩy cây sinh trưởng và ra hoa vào những tháng mùa đông khi ánh sáng rất khan hiếm.