Định nghĩa của từ sunless

sunlessadjective

Sunless

/ˈsʌnləs//ˈsʌnləs/

Từ "sunless" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "sunne" (mặt trời) và "leas" (thiếu, không có). Đây là một từ đơn giản, dễ hiểu, với ý nghĩa bắt nguồn trực tiếp từ sự kết hợp của hai từ gốc này. "Sunne" về cơ bản bắt nguồn từ "sunnō" trong tiếng Đức nguyên thủy, trong khi "leas" có liên quan đến "leuz" trong tiếng Đức nguyên thủy (trống rỗng, vô nghĩa). Cấu trúc này khiến "sunless" trở thành một thuật ngữ mô tả biểu thị sự vắng bóng của ánh sáng mặt trời, một thứ đã được sử dụng trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông có mặt trời, không có ánh nắng, tối tăm

namespace
Ví dụ:
  • The basement of the abandoned building was sunless, covered in shadows that seemed to breathe ominously in the still air.

    Tầng hầm của tòa nhà bỏ hoang không có ánh nắng, phủ đầy bóng tối dường như đang thở một cách đáng ngại trong không khí tĩnh lặng.

  • Without the use of artificial lighting, the deep underground chambers were sunless, yet the echoing voices of the miners reverberated through the dark space.

    Không sử dụng ánh sáng nhân tạo, các căn phòng sâu dưới lòng đất không có ánh sáng mặt trời, nhưng giọng nói của những người thợ mỏ vẫn vang vọng trong không gian tối tăm.

  • Every morning when Lena woke up, she peered outside at the sunless sky from her window and sighed, knowing she was in for another day of rain.

    Mỗi sáng khi Lena thức dậy, cô nhìn ra bầu trời không có ánh nắng từ cửa sổ và thở dài, biết rằng một ngày mưa nữa lại sắp đến.

  • The sunless prison cell was a suffocating space, with no access to natural light or fresh air, leaving the inmate cocooned in their own despair.

    Phòng giam không có ánh sáng mặt trời là một không gian ngột ngạt, không có ánh sáng tự nhiên hay không khí trong lành, khiến tù nhân chìm trong sự tuyệt vọng của chính mình.

  • The family's holiday holiday home was situated in a sunless valley, surrounded by dark, foreboding trees that seemed to absorb sunlight and cast an eerie gloom over the area.

    Ngôi nhà nghỉ dưỡng của gia đình nằm trong một thung lũng không có ánh nắng mặt trời, được bao quanh bởi những hàng cây tối tăm, đáng sợ dường như hấp thụ ánh sáng mặt trời và phủ lên khu vực vẻ u ám kỳ lạ.

  • The ancient tomb was cool and sunless, its labyrinthine passages filled with the scent of dust and decay.

    Ngôi mộ cổ kính mát mẻ và không có ánh nắng mặt trời, những lối đi quanh co đầy mùi bụi và mùi mục nát.

  • The underground laboratory was a sunless place, its sterile white walls and antiseptic floors devoid of warmth or life.

    Phòng thí nghiệm dưới lòng đất là nơi không có ánh nắng mặt trời, những bức tường trắng vô trùng và sàn nhà vô trùng không có hơi ấm hay sự sống.

  • The abandoned warehouse was sunless and hushed, its creaking floors and rusted metal beams echoing with the faintest sound of rodents moving in the shadows.

    Nhà kho bỏ hoang không có ánh nắng mặt trời và rất yên tĩnh, sàn nhà cót két và những thanh xà kim loại rỉ sét vọng lại tiếng động nhỏ nhất của loài gặm nhấm di chuyển trong bóng tối.

  • The Lighthouse was sunless, yet the light in Ellie's eyes shone brightly, as she projected a beam of warmth and positivity onto everyone she met.

    Ngọn hải đăng không có ánh nắng, nhưng ánh sáng trong mắt Ellie vẫn tỏa sáng rực rỡ, khi cô ấy truyền tải tia sáng ấm áp và tích cực đến mọi người cô gặp.

  • The subterranean world below the city's streets was sunless and chilly, as hordes of commuters rushed through the endless tunnels and escalators that transported them above ground.

    Thế giới ngầm bên dưới những con phố của thành phố không có ánh nắng mặt trời và lạnh lẽo khi dòng người đi lại hối hả qua những đường hầm và thang cuốn vô tận đưa họ lên mặt đất.