danh từ
sự rắc, sự rải
to sprinkle a dish with pepper: rắc hạt tiêu vào món ăn
mưa rào nhỏ
a sprinkle of rain: vài hạt mưa lắc rắc
ngoại động từ
tưới, rải, rắc
to sprinkle a dish with pepper: rắc hạt tiêu vào món ăn
rắc
/ˈsprɪŋklz//ˈsprɪŋklz/Từ "sprinkles" ban đầu dùng để chỉ những vật trang trí nhỏ rắc lên thức ăn như một vật trang trí, thay vì được dùng để mô tả những viên kẹo tròn nhỏ thường gắn liền với chúng ngày nay. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "spryngele", xuất hiện lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 14. Bản thân từ "sprinkle" bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ "sprängja", có nghĩa là "rắc" hoặc "phun", và tiếng Pháp cổ "esprincker", có nghĩa là "sprinkler" hoặc "vòi nước thánh". Từ này du nhập vào tiếng Anh thông qua cả ảnh hưởng của tiếng Pháp và tiếng Na Uy trong thời Trung cổ. Ban đầu, các loại rắc được làm từ các nguyên liệu ăn được như đường, mật ong hoặc gia vị, và được sử dụng như một cách để thêm hương vị, mùi thơm và sự hấp dẫn về mặt thị giác cho nhiều món ăn khác nhau. Ví dụ ban đầu bao gồm "sugar sprinkles" dùng để trang trí bánh ngọt và bánh nướng, "spice sprinkles" thêm vào nước sốt và món hầm, và "herb sprinkles" dùng để thêm hương vị tươi mới cho các món ăn. Khi việc sử dụng đồ trang trí bằng đường trở nên phổ biến hơn vào cuối thế kỷ 19, hình tròn nhiều màu sắc của những viên rắc đường mà chúng ta biết ngày nay bắt đầu xuất hiện. Những viên rắc kẹo này trở nên phổ biến trong thời kỳ Đại suy thoái như một cách để thêm niềm vui và giá cả phải chăng vào cuộc sống hàng ngày của mọi người. Ngày nay, những viên rắc thường gắn liền với món tráng miệng và được sử dụng rộng rãi như một vật trang trí vui nhộn và đầy màu sắc cho bánh ngọt, bánh nướng nhỏ và kem. Tóm lại, từ "sprinkles" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "spryngele", có nghĩa là "những vật trang trí nhỏ rắc lên thức ăn". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ và tiếng Pháp cổ, có nghĩa là "rắc" hoặc "vòi rắc". Việc sử dụng hạt rắc như những vật trang trí nhỏ đã phát triển theo thời gian, từ những món ăn được làm từ đường, gia vị và thảo mộc, cho đến những viên kẹo tròn nhiều màu sắc được sử dụng ngày nay như một yếu tố trang trí trong món tráng miệng.
danh từ
sự rắc, sự rải
to sprinkle a dish with pepper: rắc hạt tiêu vào món ăn
mưa rào nhỏ
a sprinkle of rain: vài hạt mưa lắc rắc
ngoại động từ
tưới, rải, rắc
to sprinkle a dish with pepper: rắc hạt tiêu vào món ăn
Kem sundae được rắc rất nhiều hạt trang trí nhiều màu sắc.
Những chiếc bánh nướng nhỏ được trang trí bằng những hạt kẹo rắc nhiều màu sắc.
Rắc một ít quế lên trên bánh mì pudding để tăng thêm hương vị và kết cấu.
Một hộp bỏng ngô được phủ đầy những hạt rắc màu sắc tại công viên giải trí.
Khuôn mặt cậu bé phủ đầy vụn sô-cô-la sau khi mẹ để cậu giúp trang trí bánh.
Chiếc bánh được rắc nhiều loại hạt nhiều màu sắc, tạo nên điểm nhấn trong bữa tiệc sinh nhật.
Rắc nhẹ vụn sô-cô-la lên trên lớp kem tươi, tạo nên hương vị tuyệt vời cho món tráng miệng.
Bột bánh quy đường được cán mỏng và rắc một ít đường tinh thể nhỏ để thêm chút lấp lánh.
Bữa sáng với yến mạch được hoàn thiện bằng cách rắc một ít quế và đường nâu.
Những chiếc bánh quy được lấy ra khỏi lò và nhanh chóng được rắc đầy những hạt rắc nhiều màu sắc khi chúng vẫn còn ấm và mềm dẻo.
All matches