to state the main points of something in a short and clear form
nêu những điểm chính của một cái gì đó một cách ngắn gọn và rõ ràng
- To sum up, there are three main ways of tackling the problem…
Tóm lại, có ba cách chính để giải quyết vấn đề…
- The report attempts to sum up recent economic trends.
Báo cáo này cố gắng tóm tắt các xu hướng kinh tế gần đây.
- The storyline can be summed up in a few sentences.
Cốt truyện có thể được tóm tắt trong vài câu.
- Can I just sum up what we've agreed so far?
Tôi có thể tóm tắt lại những gì chúng ta đã thỏa thuận cho đến giờ không?
Từ, cụm từ liên quan
to give a summary of the main facts and arguments in a legal case, near the end of a trial
tóm tắt các sự kiện và lập luận chính trong một vụ án pháp lý, gần cuối phiên tòa
Từ, cụm từ liên quan