Định nghĩa của từ sum up

sum upphrasal verb

tóm lại

////

Cụm từ "sum up" có nghĩa là cung cấp lời giải thích ngắn gọn và súc tích hoặc tổng quan về một chủ đề, thường là ở cuối một cuộc thảo luận hoặc bài thuyết trình. Nguồn gốc của cách diễn đạt này có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, những người chép sử Anh đã sử dụng nhiều ký hiệu và chữ viết tắt khác nhau để tiết kiệm không gian và thời gian trong bài viết của họ. Một trong những ký hiệu đó là một đường thẳng đứng có một vòng tròn nhỏ ở trên cùng, được gọi là dấu "summa". Dấu summa được sử dụng để chỉ phần tóm tắt hoặc phiên bản rút gọn của một văn bản dài hơn. Theo thời gian, thuật ngữ "summa" đã được sử dụng theo nghĩa chung hơn để chỉ tổng quan đầy đủ hoặc toàn diện. Cuối cùng, từ "sum up" đã phát triển thành một cách viết tắt để nói "cung cấp bản tóm tắt giống như summa" hoặc "hoàn thiện". Ngày nay, cụm từ "sum up" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các cuộc tranh luận học thuật đến các thủ tục tố tụng. Ý nghĩa của nó vẫn giống như trong tiếng Anh thời trung cổ: trình bày bản tóm tắt ngắn gọn và chính xác về một chủ đề phức tạp.

namespace

to state the main points of something in a short and clear form

nêu những điểm chính của một cái gì đó một cách ngắn gọn và rõ ràng

Ví dụ:
  • To sum up, there are three main ways of tackling the problem…

    Tóm lại, có ba cách chính để giải quyết vấn đề…

  • The report attempts to sum up recent economic trends.

    Báo cáo này cố gắng tóm tắt các xu hướng kinh tế gần đây.

  • The storyline can be summed up in a few sentences.

    Cốt truyện có thể được tóm tắt trong vài câu.

  • Can I just sum up what we've agreed so far?

    Tôi có thể tóm tắt lại những gì chúng ta đã thỏa thuận cho đến giờ không?

Từ, cụm từ liên quan

to give a summary of the main facts and arguments in a legal case, near the end of a trial

tóm tắt các sự kiện và lập luận chính trong một vụ án pháp lý, gần cuối phiên tòa

Từ, cụm từ liên quan