Định nghĩa của từ disaffected

disaffectedadjective

bất mãn

/ˌdɪsəˈfektɪd//ˌdɪsəˈfektɪd/

Từ "disaffected" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "desafect", có nghĩa là "rút lại tình cảm" hoặc "tước đi tình cảm". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả hành động tước đi sự ủng hộ hoặc lòng trung thành của ai đó, thường trong bối cảnh quân sự hoặc chính trị. Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang bao hàm sự không trung thành, phản đối hoặc bất mãn. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng theo nghĩa tương tự như "unaffected" hoặc "không chân thành", ngụ ý thiếu cảm xúc hoặc động lực chân thành. Ngày nay, "disaffected" thường được dùng để mô tả một người không vui, không hài lòng hoặc thậm chí là nổi loạn, thường trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội. Mặc dù có sự phát triển đầy sắc thái, nhưng ý tưởng cốt lõi của "disaffected" vẫn không đổi: cảm giác rút lui hoặc mất kết nối với một thứ gì đó hoặc một ai đó từng có ý nghĩa.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông bằng lòng, bất bình, bất mãn; không thân thiện (đối với ai)

meaningkhông trung thành; chống đối lại (chính phủ...)

namespace
Ví dụ:
  • The disaffected youth in the neighborhood have been known to cause trouble, as their boredom and frustration have led them to engage in delinquent activities.

    Những thanh thiếu niên bất mãn trong khu phố thường gây rắc rối vì sự buồn chán và thất vọng đã khiến họ tham gia vào các hoạt động phạm pháp.

  • After years of feeling disaffected by her job, Sarah finally quit and starting pursuing her true passion.

    Sau nhiều năm cảm thấy chán nản với công việc, Sarah cuối cùng đã nghỉ việc và bắt đầu theo đuổi đam mê thực sự của mình.

  • The disaffected citizens of the small town have lost faith in their government and demand change.

    Những người dân bất mãn của thị trấn nhỏ đã mất niềm tin vào chính quyền và yêu cầu thay đổi.

  • Disaffected by the materialistic culture around her, Emma has chosen to live a simple life focused on personal growth and well-being.

    Không hài lòng với nền văn hóa vật chất xung quanh, Emma đã chọn sống một cuộc sống giản dị tập trung vào sự phát triển và hạnh phúc cá nhân.

  • The disaffected student body at the university has organized a protest against the reduction in student funding.

    Nhóm sinh viên bất mãn tại trường đại học đã tổ chức một cuộc biểu tình phản đối việc cắt giảm tài trợ cho sinh viên.

  • As a result of the school's disaffected teaching staff, academic performance has plummeted and parents are demanding better education for their children.

    Do đội ngũ giáo viên bất mãn, kết quả học tập của trường giảm sút và phụ huynh yêu cầu con em mình được giáo dục tốt hơn.

  • The disaffected artist's latest exhibition was met with disapproval from the critics, as many of the works seemed to lack passion and meaning.

    Triển lãm mới nhất của nghệ sĩ bất mãn này đã vấp phải sự chỉ trích từ các nhà phê bình vì nhiều tác phẩm dường như thiếu nhiệt huyết và ý nghĩa.

  • Disaffected by his partner's infidelity, John moved out of their shared apartment and is now seeking independence and closure.

    Bất mãn vì sự không chung thủy của bạn đời, John đã chuyển ra khỏi căn hộ chung và hiện đang tìm kiếm sự độc lập và khép lại mọi chuyện.

  • Disaffected by your lack of engagement in the project, I'm going to have to take a more hands-on approach to ensure its success.

    Không hài lòng vì bạn không tham gia vào dự án, tôi sẽ phải áp dụng phương pháp thực tế hơn để đảm bảo dự án thành công.

  • The disaffected worker was terminated due to his lack of motivation and commitment to the company's goals.

    Người công nhân bất mãn đã bị sa thải vì thiếu động lực và cam kết với mục tiêu của công ty.