Định nghĩa của từ suitor

suitornoun

người cầu hôn

/ˈsuːtə(r)//ˈsuːtər/

Từ "suitor" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "suer", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Latin "suitor" có nghĩa là "người cầu hôn". Ở châu Âu thời trung cổ, thuật ngữ "suitor" dùng để chỉ một người đàn ông tìm kiếm sự giúp đỡ từ một người phụ nữ. Người đàn ông sẽ chính thức cầu hôn cha của người phụ nữ hoặc một người họ hàng nam khác, được gọi là "suzerain". Thuật ngữ "suiter" vẫn giữ nguyên ý nghĩa hẹn hò này cho đến ngày nay, nhưng cũng có nghĩa là một người tìm kiếm việc làm, sự ủng hộ về mặt chính trị hoặc bất kỳ loại ưu đãi hay lợi thế nào khác nói chung. Theo nghĩa rộng hơn này, người cầu hôn là người đưa ra yêu cầu hoặc đơn xin điều gì đó mong muốn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười cầu hôn

meaningđương sự

meaning(pháp lý) bên nguyên

namespace

a man who wants to marry a particular woman

một người đàn ông muốn kết hôn với một người phụ nữ cụ thể

Ví dụ:
  • He was an ardent suitor.

    Anh ấy là một người cầu hôn nhiệt thành.

  • In the play, the heroine has to choose between three suitors.

    Trong vở kịch, nữ chính phải lựa chọn giữa ba người cầu hôn.

a company that wants to buy another company

một công ty muốn mua một công ty khác

Ví dụ:
  • a merger proposal from an unwanted suitor

    một đề nghị sáp nhập từ một người cầu hôn không mong muốn