Định nghĩa của từ boyfriend

boyfriendnoun

bạn trai

/ˈbɔɪfrɛnd/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "boyfriend" là một phát minh tương đối mới. Nó xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, có thể là sự kết hợp của "boy" và "friend". Trước đó, các thuật ngữ như "sweetheart", "beau" hoặc "steady" đã được sử dụng. Sự nổi lên của "boyfriend" trùng với sự thay đổi trong các chuẩn mực xã hội, với sự nhấn mạnh hơn vào việc hẹn hò thông thường và các mối quan hệ lãng mạn. Từ này đã trở nên phổ biến vào những năm 1920, xuất hiện trên các tạp chí và văn học đại chúng. Nó nhanh chóng trở thành thuật ngữ được sử dụng để chỉ đối tác lãng mạn nam giới, phản ánh sự chấp nhận ngày càng tăng đối với cuộc sống lãng mạn của những người trẻ tuổi và sự lựa chọn độc lập của họ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningbạn trai (đi lại thường xuyên với một cô gái, một chị phụ nữ)

namespace
Ví dụ:
  • Emma introduced her new boyfriend, James, to her friends at the party.

    Emma giới thiệu bạn trai mới của mình, James, với bạn bè tại bữa tiệc.

  • Sarah's boyfriend surprised her with a romantic getaway to Hawaii for their anniversary.

    Bạn trai của Sarah đã làm cô bất ngờ với chuyến đi nghỉ lãng mạn tới Hawaii vào ngày kỷ niệm của họ.

  • Emily's boyfriend proposed to her after a hike up a mountain, and she said yes.

    Bạn trai của Emily đã cầu hôn cô sau một chuyến leo núi và cô đã đồng ý.

  • Tom's boyfriend is studying to become a doctor and hopes to practice in a rural community to make a difference.

    Bạn trai của Tom đang học để trở thành bác sĩ và hy vọng được hành nghề ở một cộng đồng nông thôn để tạo nên sự khác biệt.

  • Lisa's boyfriend works as a software developer and is passionate about creating innovative technology solutions.

    Bạn trai của Lisa làm việc với vai trò là một nhà phát triển phần mềm và đam mê tạo ra các giải pháp công nghệ tiên tiến.

  • Rachel's boyfriend is an avid traveler and has been to over countries.

    Bạn trai của Rachel là một người đam mê du lịch và đã đi đến hơn quốc gia.

  • Julie's boyfriend is a talented musician and often writes songs about their relationship.

    Bạn trai của Julie là một nhạc sĩ tài năng và thường sáng tác những bài hát về mối quan hệ của họ.

  • Maya's boyfriend is a volunteer firefighter and proudly serves his community.

    Bạn trai của Maya là một lính cứu hỏa tình nguyện và tự hào phục vụ cộng đồng của mình.

  • Katie's boyfriend is a fitness enthusiast and teaches her new exercise routines to help her stay active.

    Bạn trai của Katie là người đam mê thể dục và hướng dẫn cô những bài tập mới để giúp cô luôn năng động.

  • Madison's boyfriend is a veterinarian and loves nothing more than taking care of animals.

    Bạn trai của Madison là bác sĩ thú y và chỉ thích chăm sóc động vật.