Định nghĩa của từ sugaring

sugaringnoun

làm đường

/ˈʃʊɡərɪŋ//ˈʃʊɡərɪŋ/

Thuật ngữ "sugaring" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 như một cách nói giảm nói tránh cho việc duy trì mối quan hệ lãng mạn với những người phụ nữ lớn tuổi, giàu có, thường được gọi là "sugar mamas", để đổi lấy sự hỗ trợ tài chính. Từ "sugaring" xuất phát từ ý tưởng rằng những mối quan hệ này là "sweetened" bằng những món quà tài chính và lợi ích vật chất do sugar mama cung cấp. Trong xã hội ngày nay, thuật ngữ này đã được mở rộng để bao gồm các thỏa thuận mà cả hai bên đều được hưởng lợi về mặt tài chính, thay vì chỉ là người nhận hỗ trợ tài chính một chiều. Tuy nhiên, khái niệm chung của "sugaring" vẫn xoay quanh việc trao đổi tiền bạc, quà tặng hoặc các hình thức hỗ trợ vật chất khác để đổi lấy tình bạn hoặc các lợi ích khác trong mối quan hệ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđường

examplegranulated sugar: đường kính

examplelump sugar: đường miếng

meaninglời đường mật, lời nịnh hót

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, xìn

type ngoại động từ

meaningbỏ đường, rắc đường; bọc đường

examplegranulated sugar: đường kính

examplelump sugar: đường miếng

meaning(nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) làm cho ngọt ngào, phết đường, bọc đường

namespace

a way of removing hair from your skin using a mixture of sugar and water

một cách loại bỏ lông trên da bằng cách sử dụng hỗn hợp đường và nước

the process of boiling juice from a maple tree until it becomes sugar

quá trình đun sôi nước ép từ cây phong cho đến khi nó trở thành đường